Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 24/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 3 – XSKT 24/09/2024
XSQN 24/09/2024 @ XSKT Quảng Ninh – XSQN
Giải đặc biệt
| 2TK 3TK 4TK 8TK 11TK 12TK 15TK 18TK 
 84645  | 
Giải nhất
| 57287 | 
Giải nhì
| 68690 | 92015 | 
Giải ba
| 73606 | 40518 | 15012 | 68133 | 56695 | 29434 | 
Giải tư
| 1484 | 9407 | 4949 | 4905 | 
Giải năm
| 9301 | 4343 | 4422 | 8008 | 4897 | 2311 | 
Giải sáu
| 686 | 931 | 868 | 
Giải bảy
| 86 | 32 | 66 | 27 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
Kết quả Điện toán 123 ngày 24/09/2024
| 9 | 85 | 613 | 
Kết quả Thần tài ngày 24/09/2024
| 6417 | 
XSDL 24/09/2024 @ XSKT Đắk Lắk – XSDL
Giải đặc biệt
| 278074 | 
Giải nhất
| 20622 | 
Giải nhì
| 45463 | 
Giải ba
| 93560 | 09363 | 
Giải tư
| 10020 | 00369 | 87776 | 
| 91822 | 69223 | 06104 | 91438 | 
Giải năm
| 2492 | 
Giải sáu
| 4021 | 2475 | 0714 | 
Giải bảy
| 822 | 
Giải tám
| 88 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSQNA 24/09/2024 @ XSKT Quảng Nam – XSQNA
Giải đặc biệt
| 912850 | 
Giải nhất
| 39238 | 
Giải nhì
| 67200 | 
Giải ba
| 87308 | 94023 | 
Giải tư
| 05995 | 54437 | 59770 | 
| 14738 | 22124 | 40635 | 39567 | 
Giải năm
| 3333 | 
Giải sáu
| 9132 | 4850 | 5561 | 
Giải bảy
| 600 | 
Giải tám
| 25 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSBL 24/09/2024 @ XSKT Bạc Liêu – XSBL
Giải đặc biệt
| 471400 | 
Giải nhất
| 36755 | 
Giải nhì
| 07835 | 
Giải ba
| 88915 | 59902 | 
Giải tư
| 34949 | 86521 | 22944 | 
| 49166 | 35478 | 57983 | 74789 | 
Giải năm
| 5379 | 
Giải sáu
| 3619 | 2060 | 0544 | 
Giải bảy
| 187 | 
Giải tám
| 14 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSBT 24/09/2024 @ XSKT Bến Tre – XSBT
Giải đặc biệt
| 054311 | 
Giải nhất
| 00930 | 
Giải nhì
| 98440 | 
Giải ba
| 85418 | 66709 | 
Giải tư
| 10634 | 50497 | 68612 | 
| 84929 | 10073 | 14769 | 64360 | 
Giải năm
| 8339 | 
Giải sáu
| 1463 | 7309 | 8497 | 
Giải bảy
| 034 | 
Giải tám
| 18 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSVT 24/09/2024 @ XSKT Vũng Tàu – XSVT
Giải đặc biệt
| 944164 | 
Giải nhất
| 46764 | 
Giải nhì
| 82011 | 
Giải ba
| 01198 | 29556 | 
Giải tư
| 99465 | 52997 | 45737 | 
| 25718 | 61548 | 83228 | 91364 | 
Giải năm
| 0742 | 
Giải sáu
| 0086 | 9922 | 2907 | 
Giải bảy
| 527 | 
Giải tám
| 18 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
