Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 23/11/2024
Kết quả xổ số toàn quốc 23/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 23/11/2024
XSND 23/11/2024 @ XSKT Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
2XF 3XF 5XF 6XF 9XF 16XF 18XF 20XF
18720 |
Giải nhất
21042 |
Giải nhì
82851 | 38158 |
Giải ba
82910 | 53857 | 57021 | 46408 | 55039 | 45099 |
Giải tư
0353 | 9560 | 4628 | 9728 |
Giải năm
6856 | 8038 | 3607 | 4798 | 9073 | 4713 |
Giải sáu
754 | 602 | 127 |
Giải bảy
85 | 51 | 01 | 49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 23/11/2024
8 | 30 | 581 |
Kết quả Điện toán 6×36 ngày 23/11/2024
08 | 13 | 17 | 23 | 24 | 30 |
Kết quả Thần tài ngày 23/11/2024
3715 |
XSDNA 23/11/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
477718 |
Giải nhất
47689 |
Giải nhì
40265 |
Giải ba
89355 | 24462 |
Giải tư
83566 | 26478 | 03955 |
44841 | 89816 | 37314 | 53458 |
Giải năm
2121 |
Giải sáu
3784 | 8483 | 4651 |
Giải bảy
199 |
Giải tám
86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 23/11/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
387200 |
Giải nhất
48047 |
Giải nhì
14809 |
Giải ba
98272 | 81617 |
Giải tư
66201 | 55099 | 73611 |
24832 | 82785 | 21912 | 30689 |
Giải năm
6905 |
Giải sáu
9321 | 8124 | 8472 |
Giải bảy
422 |
Giải tám
41 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 23/11/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
122218 |
Giải nhất
88741 |
Giải nhì
12820 |
Giải ba
58900 | 01540 |
Giải tư
71535 | 56351 | 77758 |
52027 | 51405 | 01745 | 96927 |
Giải năm
6850 |
Giải sáu
6879 | 0088 | 7317 |
Giải bảy
415 |
Giải tám
83 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 23/11/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
684222 |
Giải nhất
88081 |
Giải nhì
02460 |
Giải ba
46536 | 25115 |
Giải tư
83939 | 97273 | 77390 |
70684 | 15962 | 16906 | 69677 |
Giải năm
7837 |
Giải sáu
6176 | 8019 | 8681 |
Giải bảy
483 |
Giải tám
97 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 23/11/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
091787 |
Giải nhất
01094 |
Giải nhì
50614 |
Giải ba
35100 | 81491 |
Giải tư
25036 | 01765 | 54821 |
92527 | 25371 | 51918 | 32855 |
Giải năm
4828 |
Giải sáu
6933 | 6343 | 5533 |
Giải bảy
872 |
Giải tám
68 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 23/11/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
966343 |
Giải nhất
94709 |
Giải nhì
11270 |
Giải ba
29287 | 11095 |
Giải tư
13513 | 08461 | 50684 |
72554 | 92614 | 32509 | 74001 |
Giải năm
8753 |
Giải sáu
2828 | 5095 | 6381 |
Giải bảy
971 |
Giải tám
30 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 23/11/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
135605 |
Giải nhất
91285 |
Giải nhì
45218 |
Giải ba
23887 | 72835 |
Giải tư
15357 | 19258 | 55242 |
15795 | 84312 | 48660 | 84352 |
Giải năm
7184 |
Giải sáu
2664 | 9171 | 5295 |
Giải bảy
117 |
Giải tám
04 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo: