Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 22/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 22/09/2024
XSTB 22/09/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 11TG 12TG 13TG 20TG 2TG 19TG 6TG 14TG
45889 |
Giải nhất
| 86619 |
Giải nhì
| 06250 | 77086 |
Giải ba
| 36643 | 86341 | 69553 | 50747 | 29373 | 31524 |
Giải tư
| 3167 | 5314 | 4915 | 7631 |
Giải năm
| 9846 | 7600 | 5068 | 7879 | 8492 | 0658 |
Giải sáu
| 608 | 011 | 488 |
Giải bảy
| 83 | 40 | 96 | 61 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 22/09/2024
| 4 | 52 | 600 |
KQXS Thần tài ngày 22/09/2024
| 0606 |
XSKH 22/09/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 297118 |
Giải nhất
| 35455 |
Giải nhì
| 00545 |
Giải ba
| 13124 | 43093 |
Giải tư
| 84128 | 85454 | 65066 |
| 71625 | 37110 | 42863 | 24336 |
Giải năm
| 7035 |
Giải sáu
| 4399 | 2704 | 5678 |
Giải bảy
| 020 |
Giải tám
| 29 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 22/09/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 433672 |
Giải nhất
| 04569 |
Giải nhì
| 07922 |
Giải ba
| 71082 | 29548 |
Giải tư
| 12078 | 67304 | 49729 |
| 81845 | 74613 | 63448 | 87102 |
Giải năm
| 9084 |
Giải sáu
| 7589 | 1669 | 5349 |
Giải bảy
| 282 |
Giải tám
| 12 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 22/09/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 448925 |
Giải nhất
| 52230 |
Giải nhì
| 03386 |
Giải ba
| 55585 | 01945 |
Giải tư
| 10473 | 11059 | 35644 |
| 18299 | 74261 | 45936 | 03714 |
Giải năm
| 4992 |
Giải sáu
| 4134 | 5022 | 3424 |
Giải bảy
| 992 |
Giải tám
| 36 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 22/09/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 151528 |
Giải nhất
| 64014 |
Giải nhì
| 41731 |
Giải ba
| 17596 | 49877 |
Giải tư
| 28800 | 30363 | 20889 |
| 24535 | 01433 | 99249 | 41249 |
Giải năm
| 7350 |
Giải sáu
| 8694 | 5789 | 3198 |
Giải bảy
| 666 |
Giải tám
| 63 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 22/09/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 163019 |
Giải nhất
| 04536 |
Giải nhì
| 66317 |
Giải ba
| 71952 | 23749 |
Giải tư
| 90425 | 86115 | 09904 |
| 42852 | 26742 | 33678 | 86948 |
Giải năm
| 8621 |
Giải sáu
| 6072 | 1640 | 2049 |
Giải bảy
| 582 |
Giải tám
| 21 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 22/09/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 245557 |
Giải nhất
| 05074 |
Giải nhì
| 87897 |
Giải ba
| 73076 | 27550 |
Giải tư
| 13983 | 06828 | 44033 |
| 68293 | 14297 | 52483 | 96958 |
Giải năm
| 4876 |
Giải sáu
| 4371 | 4716 | 9326 |
Giải bảy
| 165 |
Giải tám
| 35 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
