Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 21/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 21/09/2024
XSND 21/09/2024 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 19TF 14TF 10TF 6TF 20TF 18TF 3TF 2TF
57917 |
Giải nhất
| 98254 |
Giải nhì
| 33694 | 55929 |
Giải ba
| 44915 | 26324 | 56136 | 92598 | 61046 | 20836 |
Giải tư
| 8521 | 6523 | 7759 | 9392 |
Giải năm
| 1089 | 0339 | 8144 | 2644 | 5691 | 8787 |
Giải sáu
| 970 | 035 | 955 |
Giải bảy
| 49 | 70 | 14 | 44 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 21/09/2024
| 1 | 12 | 838 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 21/09/2024
| 08 | 09 | 12 | 23 | 31 | 33 |
KQXS Thần tài ngày 21/09/2024
| 6844 |
XSDNA 21/09/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 983598 |
Giải nhất
| 71044 |
Giải nhì
| 28826 |
Giải ba
| 23351 | 64820 |
Giải tư
| 74551 | 95118 | 95482 |
| 84668 | 22171 | 35985 | 42625 |
Giải năm
| 2351 |
Giải sáu
| 9473 | 6829 | 6273 |
Giải bảy
| 245 |
Giải tám
| 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 21/09/2024 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 118528 |
Giải nhất
| 02302 |
Giải nhì
| 82763 |
Giải ba
| 19620 | 19967 |
Giải tư
| 24542 | 05046 | 35167 |
| 25777 | 28096 | 60901 | 52688 |
Giải năm
| 0589 |
Giải sáu
| 6894 | 1802 | 9405 |
Giải bảy
| 752 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 21/09/2024 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 251693 |
Giải nhất
| 96347 |
Giải nhì
| 44703 |
Giải ba
| 63709 | 65452 |
Giải tư
| 12255 | 52043 | 80408 |
| 18106 | 40794 | 04441 | 83829 |
Giải năm
| 1463 |
Giải sáu
| 2212 | 8022 | 7614 |
Giải bảy
| 531 |
Giải tám
| 69 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 21/09/2024 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 360221 |
Giải nhất
| 51167 |
Giải nhì
| 66332 |
Giải ba
| 59252 | 18801 |
Giải tư
| 63052 | 63757 | 17969 |
| 65470 | 35849 | 27250 | 72674 |
Giải năm
| 3890 |
Giải sáu
| 1297 | 1584 | 1770 |
Giải bảy
| 987 |
Giải tám
| 52 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 21/09/2024 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 688853 |
Giải nhất
| 42187 |
Giải nhì
| 88179 |
Giải ba
| 66378 | 12042 |
Giải tư
| 42912 | 60989 | 79881 |
| 99073 | 91414 | 63870 | 51628 |
Giải năm
| 9287 |
Giải sáu
| 1467 | 5012 | 7054 |
Giải bảy
| 657 |
Giải tám
| 67 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 21/09/2024 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 194611 |
Giải nhất
| 68171 |
Giải nhì
| 37702 |
Giải ba
| 49114 | 04838 |
Giải tư
| 53263 | 48038 | 93807 |
| 20173 | 67243 | 73174 | 05117 |
Giải năm
| 7319 |
Giải sáu
| 7732 | 6494 | 0755 |
Giải bảy
| 482 |
Giải tám
| 85 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 21/09/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 276397 |
Giải nhất
| 19226 |
Giải nhì
| 88005 |
Giải ba
| 66263 | 87322 |
Giải tư
| 10225 | 61141 | 80134 |
| 50972 | 42321 | 96580 | 04123 |
Giải năm
| 5323 |
Giải sáu
| 9347 | 4726 | 3816 |
Giải bảy
| 265 |
Giải tám
| 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
