Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 21/08/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 21/08/2024
XSBN 21/08/2024 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 2RU 6RU 19RU 20RU 18RU 3RU 9RU 13RU
67748 |
Giải nhất
| 37183 |
Giải nhì
| 51111 | 12749 |
Giải ba
| 98397 | 42136 | 82992 | 70946 | 32133 | 47671 |
Giải tư
| 5710 | 5194 | 6232 | 6639 |
Giải năm
| 2007 | 0022 | 0441 | 3592 | 5578 | 7243 |
Giải sáu
| 762 | 391 | 212 |
Giải bảy
| 42 | 70 | 29 | 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 21/08/2024
| 3 | 35 | 605 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 21/08/2024
| 01 | 05 | 14 | 15 | 23 | 33 |
KQXS Thần tài ngày 21/08/2024
| 5832 |
XSDNA 21/08/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 352987 |
Giải nhất
| 15076 |
Giải nhì
| 43532 |
Giải ba
| 67568 | 38270 |
Giải tư
| 06238 | 00477 | 45505 |
| 02295 | 15259 | 19039 | 54904 |
Giải năm
| 1935 |
Giải sáu
| 7879 | 6617 | 8323 |
Giải bảy
| 896 |
Giải tám
| 73 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 21/08/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 295291 |
Giải nhất
| 11838 |
Giải nhì
| 12576 |
Giải ba
| 87090 | 02444 |
Giải tư
| 63892 | 94469 | 07699 |
| 56812 | 00992 | 79969 | 81685 |
Giải năm
| 7118 |
Giải sáu
| 2306 | 6729 | 2629 |
Giải bảy
| 209 |
Giải tám
| 10 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 21/08/2024 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 893804 |
Giải nhất
| 85691 |
Giải nhì
| 15540 |
Giải ba
| 67562 | 82958 |
Giải tư
| 06334 | 47892 | 67371 |
| 92779 | 49417 | 83660 | 98093 |
Giải năm
| 4025 |
Giải sáu
| 9362 | 8141 | 2494 |
Giải bảy
| 491 |
Giải tám
| 83 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 21/08/2024 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 664256 |
Giải nhất
| 89957 |
Giải nhì
| 77037 |
Giải ba
| 03056 | 56354 |
Giải tư
| 35537 | 20228 | 85271 |
| 39261 | 04604 | 60300 | 66489 |
Giải năm
| 7568 |
Giải sáu
| 5469 | 1644 | 1586 |
Giải bảy
| 570 |
Giải tám
| 15 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 21/08/2024 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 355746 |
Giải nhất
| 56649 |
Giải nhì
| 26173 |
Giải ba
| 88577 | 41354 |
Giải tư
| 54002 | 35721 | 56588 |
| 28135 | 94564 | 80500 | 68168 |
Giải năm
| 9666 |
Giải sáu
| 6073 | 7065 | 9936 |
Giải bảy
| 317 |
Giải tám
| 99 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
