Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 19/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 19/12/2024
XSHN 19/12/2024 @ XSKT Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 2YM 6YM 7YM 9YM 11YM 13YM 16YM 17YM
25532 |
Giải nhất
| 16517 |
Giải nhì
| 04369 | 64165 |
Giải ba
| 39402 | 53743 | 10057 | 87251 | 56856 | 95355 |
Giải tư
| 4431 | 7063 | 9918 | 3509 |
Giải năm
| 9236 | 0051 | 9816 | 8021 | 3591 | 5319 |
Giải sáu
| 667 | 539 | 306 |
Giải bảy
| 58 | 74 | 47 | 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 19/12/2024
| 7 | 39 | 641 |
Kết quả Thần tài ngày 19/12/2024
| 7697 |
XSBDI 19/12/2024 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 372800 |
Giải nhất
| 58161 |
Giải nhì
| 89865 |
Giải ba
| 22330 | 60397 |
Giải tư
| 79193 | 30663 | 07641 |
| 42101 | 74906 | 21357 | 90074 |
Giải năm
| 8802 |
Giải sáu
| 4548 | 1801 | 6784 |
Giải bảy
| 289 |
Giải tám
| 51 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 19/12/2024 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 751620 |
Giải nhất
| 57125 |
Giải nhì
| 06909 |
Giải ba
| 77300 | 04349 |
Giải tư
| 94273 | 10953 | 76870 |
| 61620 | 44459 | 76086 | 19845 |
Giải năm
| 2102 |
Giải sáu
| 2255 | 5274 | 0493 |
Giải bảy
| 496 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 19/12/2024 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 187578 |
Giải nhất
| 55218 |
Giải nhì
| 48331 |
Giải ba
| 70470 | 41086 |
Giải tư
| 88244 | 49381 | 18985 |
| 25600 | 66930 | 39423 | 61515 |
Giải năm
| 5515 |
Giải sáu
| 7266 | 9898 | 5937 |
Giải bảy
| 671 |
Giải tám
| 70 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 19/12/2024 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 773216 |
Giải nhất
| 11830 |
Giải nhì
| 53051 |
Giải ba
| 72200 | 31359 |
Giải tư
| 12773 | 24600 | 95429 |
| 60644 | 96779 | 18924 | 65355 |
Giải năm
| 5946 |
Giải sáu
| 7190 | 3709 | 7185 |
Giải bảy
| 410 |
Giải tám
| 30 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 19/12/2024 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 845119 |
Giải nhất
| 60528 |
Giải nhì
| 67731 |
Giải ba
| 71602 | 99808 |
Giải tư
| 07784 | 35641 | 35282 |
| 93266 | 90546 | 19563 | 54723 |
Giải năm
| 5051 |
Giải sáu
| 8607 | 4510 | 9792 |
Giải bảy
| 273 |
Giải tám
| 95 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 19/12/2024 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 005354 |
Giải nhất
| 77283 |
Giải nhì
| 93402 |
Giải ba
| 41371 | 65966 |
Giải tư
| 12305 | 41228 | 63119 |
| 03532 | 20980 | 46261 | 58888 |
Giải năm
| 7418 |
Giải sáu
| 8164 | 4328 | 8960 |
Giải bảy
| 269 |
Giải tám
| 47 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
