Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 19/11/2023
KQXS ☞ NGÀY 19/11/2023 – CHỦ NHẬT @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSTB 19/11/2023 – XỔ SỐ THÁI BÌNH – XSKTTB
Giải đặc biệt
| 2BV 3BV 4BV 9BV 11BV 12BV 14BV 18BV
|
Giải nhất
| 02633 |
Giải nhì
| 37498 | 40297 |
Giải ba
| 14331 | 95638 | 82894 | 72723 | 51994 | 85732 |
Giải tư
| 1243 | 0254 | 8383 | 9997 |
Giải năm
| 2136 | 7389 | 6623 | 6224 | 6833 | 9192 |
Giải sáu
| 062 | 766 | 980 |
Giải bảy
| 28 | 19 | 90 | 64 |
2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 19/11/2023
| 5 | 36 | 553 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 19/11/2023
| 7216 |
KQXS ☞ NGÀY 19/11/2023 – CHỦ NHẬT @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSKH 19/11/2023 – XỔ SỐ KHÁNH HÒA – XSKTKH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 68665 |
Giải nhì
| 30304 |
Giải ba
| 51679 | 21923 |
Giải tư
| 18609 | 67905 | 49299 |
| 20667 | 61692 | 15493 | 52638 |
Giải năm
| 3829 |
Giải sáu
| 2047 | 2308 | 4449 |
Giải bảy
| 407 |
Giải tám
| 67 |
2 số cuối các giải theo:
XSKT 19/11/2023 – XỔ SỐ KON TUM – XSKTKT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 99967 |
Giải nhì
| 35925 |
Giải ba
| 88334 | 51768 |
Giải tư
| 59195 | 45776 | 97044 |
| 83294 | 25188 | 41659 | 14400 |
Giải năm
| 3024 |
Giải sáu
| 2270 | 7151 | 2313 |
Giải bảy
| 283 |
Giải tám
| 56 |
2 số cuối các giải theo:
XSTTH 19/11/2023 – XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ – XSKTTTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 01306 |
Giải nhì
| 31296 |
Giải ba
| 49071 | 02898 |
Giải tư
| 79961 | 73762 | 01479 |
| 84793 | 55436 | 39040 | 84248 |
Giải năm
| 3514 |
Giải sáu
| 1888 | 3335 | 7090 |
Giải bảy
| 189 |
Giải tám
| 41 |
2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 19/11/2023 – CHỦ NHẬT @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSKG 19/11/2023 – XỔ SỐ KIÊN GIANG – XSKTKG
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 80405 |
Giải nhì
| 00571 |
Giải ba
| 21006 | 14489 |
Giải tư
| 72368 | 55127 | 99792 |
| 00876 | 93735 | 24077 | 14711 |
Giải năm
| 7300 |
Giải sáu
| 0719 | 8185 | 6123 |
Giải bảy
| 497 |
Giải tám
| 60 |
2 số cuối các giải theo:
XSLD 19/11/2023 – XỔ SỐ LÂM ĐỒNG – XSKTLD
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 68857 |
Giải nhì
| 47582 |
Giải ba
| 37379 | 86693 |
Giải tư
| 05220 | 38423 | 46565 |
| 92724 | 30619 | 75488 | 51331 |
Giải năm
| 3698 |
Giải sáu
| 5840 | 2542 | 8280 |
Giải bảy
| 603 |
Giải tám
| 11 |
2 số cuối các giải theo:
XSTG 19/11/2023 – XỔ SỐ TIỀN GIANG – XSKTTG
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 45805 |
Giải nhì
| 82800 |
Giải ba
| 29844 | 51297 |
Giải tư
| 39616 | 52892 | 10892 |
| 57944 | 22628 | 58507 | 82160 |
Giải năm
| 8151 |
Giải sáu
| 6771 | 9478 | 5476 |
Giải bảy
| 362 |
Giải tám
| 81 |
2 số cuối các giải theo:
