Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 19/01/2024
KQXS ☞ NGÀY 19/01/2024 – THỨ SÁU @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSHP 19/01/2024 – XỔ SỐ HẢI PHÒNG – XSKTHP
Giải đặc biệt
| 1ET 4ET 5ET 8ET 9ET 11ET 13ET 19ET
|
Giải nhất
| 36645 |
Giải nhì
| 12735 | 35132 |
Giải ba
| 85646 | 63234 | 96221 | 05950 | 51526 | 75074 |
Giải tư
| 6682 | 9638 | 7631 | 3787 |
Giải năm
| 7833 | 7893 | 7435 | 8411 | 0155 | 6886 |
Giải sáu
| 075 | 481 | 224 |
Giải bảy
| 17 | 69 | 88 | 61 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 19/01/2024
| 1 | 91 | 604 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 19/01/2024
| 9796 |
KQXS ☞ NGÀY 19/01/2024 – THỨ SÁU @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSGL 19/01/2024 – XỔ SỐ GIA LAI – XSKTGL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 74151 |
Giải nhì
| 74381 |
Giải ba
| 11003 | 11927 |
Giải tư
| 14639 | 79298 | 45399 |
| 68052 | 92892 | 79384 | 09472 |
Giải năm
| 2228 |
Giải sáu
| 9563 | 8371 | 1469 |
Giải bảy
| 152 |
Giải tám
| 24 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSNT 19/01/2024 – XỔ SỐ NINH THUẬN – XSKTNT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 51366 |
Giải nhì
| 79575 |
Giải ba
| 90349 | 09516 |
Giải tư
| 24998 | 09020 | 51266 |
| 47561 | 68416 | 42983 | 45653 |
Giải năm
| 3102 |
Giải sáu
| 2280 | 2834 | 3543 |
Giải bảy
| 976 |
Giải tám
| 40 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 19/01/2024 – THỨ SÁU @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSBD 19/01/2024 – XỔ SỐ BÌNH DƯƠNG – XSKTBD
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 92277 |
Giải nhì
| 51108 |
Giải ba
| 19419 | 83852 |
Giải tư
| 58722 | 99368 | 28075 |
| 48773 | 10068 | 05609 | 78868 |
Giải năm
| 6285 |
Giải sáu
| 1341 | 1229 | 2928 |
Giải bảy
| 423 |
Giải tám
| 27 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTV 19/01/2024 – XỔ SỐ TRÀ VINH – XSKTTV
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 03203 |
Giải nhì
| 98722 |
Giải ba
| 80978 | 57291 |
Giải tư
| 28148 | 65680 | 70789 |
| 99441 | 89138 | 21014 | 87113 |
Giải năm
| 0882 |
Giải sáu
| 9083 | 7302 | 7708 |
Giải bảy
| 009 |
Giải tám
| 42 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVL 19/01/2024 – XỔ SỐ VĨNH LONG – XSKTVL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 78293 |
Giải nhì
| 19657 |
Giải ba
| 85254 | 54680 |
Giải tư
| 48183 | 00380 | 75262 |
| 54211 | 41829 | 51527 | 24596 |
Giải năm
| 8881 |
Giải sáu
| 4636 | 4071 | 8507 |
Giải bảy
| 894 |
Giải tám
| 38 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
