Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 18/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 18/12/2024
XSBN 18/12/2024 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 18YL 4YL 19YL 7YL 15YL 16YL 20YL 13YL
55570 |
Giải nhất
| 79175 |
Giải nhì
| 75161 | 08782 |
Giải ba
| 08806 | 85048 | 48932 | 73882 | 10910 | 76101 |
Giải tư
| 3405 | 0347 | 0489 | 9362 |
Giải năm
| 9879 | 6721 | 5015 | 0902 | 7528 | 2136 |
Giải sáu
| 009 | 608 | 189 |
Giải bảy
| 41 | 93 | 12 | 47 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 18/12/2024
| 7 | 74 | 775 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 18/12/2024
| 03 | 09 | 11 | 19 | 28 | 30 |
KQXS Thần tài ngày 18/12/2024
| 7575 |
XSDNA 18/12/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 949858 |
Giải nhất
| 40827 |
Giải nhì
| 45760 |
Giải ba
| 10612 | 23270 |
Giải tư
| 93358 | 21154 | 16930 |
| 65453 | 04405 | 92012 | 91914 |
Giải năm
| 0280 |
Giải sáu
| 2901 | 3376 | 5764 |
Giải bảy
| 166 |
Giải tám
| 30 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 18/12/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 182546 |
Giải nhất
| 64213 |
Giải nhì
| 66768 |
Giải ba
| 03814 | 04276 |
Giải tư
| 79054 | 44309 | 81080 |
| 33603 | 23644 | 22695 | 16721 |
Giải năm
| 6840 |
Giải sáu
| 1420 | 7796 | 4112 |
Giải bảy
| 890 |
Giải tám
| 26 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 18/12/2024 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 983776 |
Giải nhất
| 44659 |
Giải nhì
| 65195 |
Giải ba
| 21520 | 99628 |
Giải tư
| 88102 | 28128 | 46771 |
| 92211 | 03377 | 30404 | 01147 |
Giải năm
| 6045 |
Giải sáu
| 0864 | 3557 | 7580 |
Giải bảy
| 790 |
Giải tám
| 68 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 18/12/2024 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 853977 |
Giải nhất
| 28430 |
Giải nhì
| 26173 |
Giải ba
| 21580 | 23563 |
Giải tư
| 80750 | 03821 | 79533 |
| 89633 | 71213 | 66142 | 01215 |
Giải năm
| 7199 |
Giải sáu
| 9589 | 5495 | 7255 |
Giải bảy
| 592 |
Giải tám
| 22 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 18/12/2024 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 913730 |
Giải nhất
| 08088 |
Giải nhì
| 15706 |
Giải ba
| 77110 | 69817 |
Giải tư
| 49273 | 37886 | 16485 |
| 71056 | 18917 | 10167 | 69278 |
Giải năm
| 8545 |
Giải sáu
| 4386 | 8943 | 5432 |
Giải bảy
| 895 |
Giải tám
| 26 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
