Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 18/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 2 – XSKT 18/11/2024
XSHN 18/11/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 19XA 18XA 10XA 7XA 1XA 3XA 5XA 16XA 
 22493  | 
Giải nhất
| 67415 | 
Giải nhì
| 42265 | 77096 | 
Giải ba
| 34758 | 83341 | 06221 | 80501 | 65502 | 37280 | 
Giải tư
| 1175 | 0683 | 1496 | 5072 | 
Giải năm
| 1181 | 3593 | 3306 | 6882 | 5822 | 6811 | 
Giải sáu
| 600 | 323 | 361 | 
Giải bảy
| 10 | 35 | 48 | 01 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
KQXS Điện toán 123 ngày 18/11/2024
| 6 | 26 | 193 | 
KQXS Thần tài ngày 18/11/2024
| 2387 | 
XSPY 18/11/2024 @ XSKT Phú Yên – XSPY
Giải đặc biệt
| 632639 | 
Giải nhất
| 31768 | 
Giải nhì
| 33337 | 
Giải ba
| 64154 | 06714 | 
Giải tư
| 45188 | 74373 | 44267 | 
| 23577 | 38071 | 88806 | 50367 | 
Giải năm
| 4789 | 
Giải sáu
| 4507 | 7565 | 4493 | 
Giải bảy
| 065 | 
Giải tám
| 88 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSTTH 18/11/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 833715 | 
Giải nhất
| 76473 | 
Giải nhì
| 33197 | 
Giải ba
| 07127 | 59553 | 
Giải tư
| 83960 | 35376 | 08410 | 
| 33247 | 52737 | 02820 | 11050 | 
Giải năm
| 6800 | 
Giải sáu
| 3972 | 3925 | 1364 | 
Giải bảy
| 034 | 
Giải tám
| 78 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSCM 18/11/2024 @ XSKT Cà Mau – XSCM
Giải đặc biệt
| 807877 | 
Giải nhất
| 52048 | 
Giải nhì
| 60680 | 
Giải ba
| 52793 | 58208 | 
Giải tư
| 63477 | 64958 | 48775 | 
| 24448 | 94607 | 73568 | 33650 | 
Giải năm
| 4249 | 
Giải sáu
| 1306 | 4375 | 5993 | 
Giải bảy
| 852 | 
Giải tám
| 16 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSDT 18/11/2024 @ XSKT Đồng Tháp – XSDT
Giải đặc biệt
| 901085 | 
Giải nhất
| 64720 | 
Giải nhì
| 49158 | 
Giải ba
| 30639 | 31992 | 
Giải tư
| 51333 | 42293 | 21283 | 
| 43855 | 01677 | 29566 | 51726 | 
Giải năm
| 1413 | 
Giải sáu
| 4205 | 3792 | 1909 | 
Giải bảy
| 496 | 
Giải tám
| 78 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSHCM 18/11/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 233941 | 
Giải nhất
| 96070 | 
Giải nhì
| 47858 | 
Giải ba
| 07499 | 65839 | 
Giải tư
| 10010 | 25831 | 31679 | 
| 94488 | 72022 | 46594 | 20549 | 
Giải năm
| 9567 | 
Giải sáu
| 9218 | 4476 | 9941 | 
Giải bảy
| 737 | 
Giải tám
| 28 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
