Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 18/01/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 18/01/2025
XSND 18/01/2025 @ XSKT Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 3ZX 9ZX 10ZX 12ZX 13ZX 16ZX 19ZX 20ZX
64558 |
Giải nhất
| 37922 |
Giải nhì
| 18957 | 42529 |
Giải ba
| 60719 | 65123 | 43313 | 86410 | 31439 | 60614 |
Giải tư
| 4594 | 8653 | 6943 | 1927 |
Giải năm
| 7794 | 9534 | 9390 | 8273 | 8726 | 6727 |
Giải sáu
| 344 | 453 | 590 |
Giải bảy
| 09 | 58 | 23 | 88 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 18/01/2025
| 4 | 07 | 172 |
Kết quả Điện toán 6×36 ngày 18/01/2025
| 05 | 11 | 22 | 23 | 26 | 36 |
Kết quả Thần tài ngày 18/01/2025
| 3977 |
XSDNA 18/01/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 400583 |
Giải nhất
| 65528 |
Giải nhì
| 32224 |
Giải ba
| 12956 | 31974 |
Giải tư
| 93468 | 74385 | 12231 |
| 26184 | 09535 | 21844 | 44735 |
Giải năm
| 0342 |
Giải sáu
| 5425 | 2944 | 2367 |
Giải bảy
| 715 |
Giải tám
| 78 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 18/01/2025 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 984154 |
Giải nhất
| 76695 |
Giải nhì
| 15800 |
Giải ba
| 00383 | 58230 |
Giải tư
| 37888 | 74370 | 39071 |
| 81114 | 45363 | 25052 | 28081 |
Giải năm
| 5269 |
Giải sáu
| 4674 | 4063 | 6368 |
Giải bảy
| 733 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 18/01/2025 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 125870 |
Giải nhất
| 36069 |
Giải nhì
| 18324 |
Giải ba
| 95446 | 15272 |
Giải tư
| 42672 | 06094 | 31335 |
| 30823 | 55258 | 47236 | 69886 |
Giải năm
| 2688 |
Giải sáu
| 4043 | 6557 | 6519 |
Giải bảy
| 665 |
Giải tám
| 35 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 18/01/2025 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 610828 |
Giải nhất
| 27663 |
Giải nhì
| 15426 |
Giải ba
| 31568 | 02576 |
Giải tư
| 30756 | 78752 | 76189 |
| 14750 | 18648 | 42567 | 58403 |
Giải năm
| 6590 |
Giải sáu
| 7690 | 8894 | 5574 |
Giải bảy
| 145 |
Giải tám
| 21 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 18/01/2025 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 043495 |
Giải nhất
| 93148 |
Giải nhì
| 07295 |
Giải ba
| 45190 | 14759 |
Giải tư
| 02273 | 14020 | 53357 |
| 17416 | 29429 | 62338 | 21139 |
Giải năm
| 1928 |
Giải sáu
| 5001 | 5597 | 9617 |
Giải bảy
| 089 |
Giải tám
| 12 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 18/01/2025 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 266913 |
Giải nhất
| 14734 |
Giải nhì
| 11355 |
Giải ba
| 28821 | 05281 |
Giải tư
| 22050 | 57468 | 80488 |
| 33437 | 72370 | 96791 | 47521 |
Giải năm
| 4346 |
Giải sáu
| 0004 | 8486 | 7037 |
Giải bảy
| 572 |
Giải tám
| 29 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 18/01/2025 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 454394 |
Giải nhất
| 51761 |
Giải nhì
| 81167 |
Giải ba
| 99292 | 00396 |
Giải tư
| 19595 | 83091 | 24764 |
| 72820 | 96362 | 56121 | 59759 |
Giải năm
| 8268 |
Giải sáu
| 4971 | 3556 | 4573 |
Giải bảy
| 861 |
Giải tám
| 16 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
