Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 18/01/2024
Kết quả xổ số toàn quốc 18/01/2024
KQXS ☞ NGÀY 18/01/2024 – THỨ NĂM @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSHN 18/01/2024 – XỔ SỐ HÀ NỘI – XSKTHN
Giải đặc biệt
1ES 5ES 8ES 11ES 12ES 14ES 16ES 19ES
|
Giải nhất
54578 |
Giải nhì
92914 | 81659 |
Giải ba
67486 | 76176 | 28243 | 25690 | 97325 | 27064 |
Giải tư
0717 | 5736 | 1747 | 7684 |
Giải năm
3998 | 8610 | 3999 | 4749 | 8700 | 9998 |
Giải sáu
933 | 271 | 914 |
Giải bảy
77 | 23 | 11 | 48 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 18/01/2024
6 | 21 | 415 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 18/01/2024
9923 |
KQXS ☞ NGÀY 18/01/2024 – THỨ NĂM @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSBDI 18/01/2024 – XỔ SỐ BÌNH ĐỊNH – XSKTBDI
Giải đặc biệt
Giải nhất
26456 |
Giải nhì
09504 |
Giải ba
29264 | 45132 |
Giải tư
89977 | 61049 | 32840 |
08528 | 76350 | 64517 | 70504 |
Giải năm
3725 |
Giải sáu
3414 | 5874 | 7685 |
Giải bảy
820 |
Giải tám
40 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 18/01/2024 – XỔ SỐ QUẢNG BÌNH – XSKTQB
Giải đặc biệt
Giải nhất
38739 |
Giải nhì
10299 |
Giải ba
07375 | 19022 |
Giải tư
29089 | 48171 | 36472 |
93604 | 44725 | 98143 | 26089 |
Giải năm
4847 |
Giải sáu
4999 | 2141 | 4597 |
Giải bảy
886 |
Giải tám
77 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 18/01/2024 – XỔ SỐ QUẢNG TRỊ – XSKTQT
Giải đặc biệt
Giải nhất
37277 |
Giải nhì
86727 |
Giải ba
01013 | 36343 |
Giải tư
60391 | 21034 | 50036 |
00338 | 82779 | 86700 | 78719 |
Giải năm
5219 |
Giải sáu
6253 | 7179 | 4205 |
Giải bảy
775 |
Giải tám
48 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 18/01/2024 – THỨ NĂM @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSAG 18/01/2024 – XỔ SỐ AN GIANG – XSKTAG
Giải đặc biệt
Giải nhất
34468 |
Giải nhì
14919 |
Giải ba
78449 | 98784 |
Giải tư
82194 | 76002 | 70167 |
49388 | 76490 | 02125 | 88154 |
Giải năm
3606 |
Giải sáu
4975 | 9789 | 1765 |
Giải bảy
190 |
Giải tám
87 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 18/01/2024 – XỔ SỐ BÌNH THUẬN – XSKTBTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
45605 |
Giải nhì
21082 |
Giải ba
76390 | 16613 |
Giải tư
99878 | 88417 | 90693 |
05724 | 04499 | 91620 | 21551 |
Giải năm
5050 |
Giải sáu
9823 | 4610 | 0772 |
Giải bảy
139 |
Giải tám
39 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 18/01/2024 – XỔ SỐ TÂY NINH – XSKTTN
Giải đặc biệt
Giải nhất
52020 |
Giải nhì
80096 |
Giải ba
22761 | 29644 |
Giải tư
74069 | 40125 | 92730 |
67924 | 39838 | 93736 | 70974 |
Giải năm
8828 |
Giải sáu
1520 | 5950 | 1920 |
Giải bảy
724 |
Giải tám
49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo: