Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 16/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ BA – 16/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSQN 16/04/2024 @ XỔ SỐ QUẢNG NINH – XSQN
Giải đặc biệt
| 17KT 19KT 12KT 1KT 13KT 14KT 2KT 8KT
|
Giải nhất
| 66671 |
Giải nhì
| 51310 | 74053 |
Giải ba
| 36642 | 19172 | 58381 | 14433 | 62816 | 92024 |
Giải tư
| 4787 | 8217 | 7761 | 0665 |
Giải năm
| 8452 | 0869 | 3282 | 0710 | 4804 | 7663 |
Giải sáu
| 366 | 886 | 216 |
Giải bảy
| 12 | 51 | 91 | 18 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 16/04/2024
| 8 | 59 | 779 |
KQXS Thần tài ngày 16/04/2024
| 0696 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ BA – 16/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSDL 16/04/2024 @ XỔ SỐ ĐẮK LẮK – XSDL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 19525 |
Giải nhì
| 75023 |
Giải ba
| 83208 | 63205 |
Giải tư
| 85152 | 03994 | 00111 |
| 63873 | 68882 | 25680 | 82432 |
Giải năm
| 8613 |
Giải sáu
| 0038 | 4444 | 2290 |
Giải bảy
| 777 |
Giải tám
| 42 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNA 16/04/2024 @ XỔ SỐ QUẢNG NAM – XSQNA
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 72697 |
Giải nhì
| 22729 |
Giải ba
| 95018 | 24739 |
Giải tư
| 10937 | 69707 | 26209 |
| 65612 | 76531 | 18338 | 14074 |
Giải năm
| 9619 |
Giải sáu
| 9380 | 8745 | 0175 |
Giải bảy
| 114 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ BA – 16/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSBL 16/04/2024 @ XỔ SỐ BẠC LIÊU – XSBL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 21775 |
Giải nhì
| 40833 |
Giải ba
| 40869 | 55335 |
Giải tư
| 06827 | 87732 | 07940 |
| 78404 | 24275 | 87919 | 40707 |
Giải năm
| 4939 |
Giải sáu
| 5206 | 2110 | 2061 |
Giải bảy
| 869 |
Giải tám
| 74 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBT 16/04/2024 @ XỔ SỐ BẾN TRE – XSBT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 41764 |
Giải nhì
| 03955 |
Giải ba
| 47946 | 72722 |
Giải tư
| 45268 | 61099 | 49278 |
| 85738 | 99571 | 93870 | 94737 |
Giải năm
| 5409 |
Giải sáu
| 2911 | 6389 | 0517 |
Giải bảy
| 512 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVT 16/04/2024 @ XỔ SỐ VŨNG TÀU – XSVT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 16747 |
Giải nhì
| 50778 |
Giải ba
| 55480 | 24507 |
Giải tư
| 89771 | 75420 | 21577 |
| 84812 | 98483 | 86864 | 96918 |
Giải năm
| 3385 |
Giải sáu
| 8207 | 2125 | 4974 |
Giải bảy
| 592 |
Giải tám
| 58 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
