Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 16/01/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 16/01/2025
XSHN 16/01/2025 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 15ZU 11ZU 5ZU 6ZU 14ZU 2ZU 3ZU 12ZU
27233 |
Giải nhất
| 72386 |
Giải nhì
| 29513 | 45763 |
Giải ba
| 20319 | 34593 | 57200 | 93370 | 78494 | 65788 |
Giải tư
| 7430 | 9871 | 9189 | 7139 |
Giải năm
| 4668 | 6352 | 0296 | 2553 | 5986 | 1668 |
Giải sáu
| 084 | 928 | 612 |
Giải bảy
| 17 | 58 | 51 | 74 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 16/01/2025
| 6 | 61 | 935 |
KQXS Thần tài ngày 16/01/2025
| 2781 |
XSBDI 16/01/2025 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 713753 |
Giải nhất
| 27917 |
Giải nhì
| 83923 |
Giải ba
| 38056 | 39051 |
Giải tư
| 86505 | 60684 | 07301 |
| 35953 | 90946 | 08995 | 09373 |
Giải năm
| 9055 |
Giải sáu
| 9097 | 3398 | 8025 |
Giải bảy
| 540 |
Giải tám
| 99 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 16/01/2025 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 410579 |
Giải nhất
| 08880 |
Giải nhì
| 58797 |
Giải ba
| 98345 | 90653 |
Giải tư
| 21908 | 24399 | 58347 |
| 57432 | 21342 | 05089 | 36808 |
Giải năm
| 5210 |
Giải sáu
| 3643 | 2217 | 8226 |
Giải bảy
| 540 |
Giải tám
| 95 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 16/01/2025 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 298550 |
Giải nhất
| 07968 |
Giải nhì
| 69934 |
Giải ba
| 58474 | 31573 |
Giải tư
| 05626 | 23615 | 74846 |
| 81168 | 37067 | 82701 | 43293 |
Giải năm
| 0359 |
Giải sáu
| 2403 | 8669 | 8501 |
Giải bảy
| 363 |
Giải tám
| 81 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 16/01/2025 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 526289 |
Giải nhất
| 70132 |
Giải nhì
| 21389 |
Giải ba
| 60929 | 91475 |
Giải tư
| 87620 | 79402 | 54824 |
| 62572 | 54767 | 54003 | 53659 |
Giải năm
| 4717 |
Giải sáu
| 3231 | 0169 | 4995 |
Giải bảy
| 224 |
Giải tám
| 89 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 16/01/2025 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 137098 |
Giải nhất
| 26995 |
Giải nhì
| 38679 |
Giải ba
| 22200 | 58746 |
Giải tư
| 38916 | 07682 | 35408 |
| 33902 | 26447 | 14316 | 24810 |
Giải năm
| 1314 |
Giải sáu
| 9052 | 4933 | 7893 |
Giải bảy
| 269 |
Giải tám
| 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 16/01/2025 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 071137 |
Giải nhất
| 98528 |
Giải nhì
| 78070 |
Giải ba
| 75445 | 91705 |
Giải tư
| 98357 | 14823 | 38827 |
| 70546 | 07601 | 29337 | 42458 |
Giải năm
| 4879 |
Giải sáu
| 3892 | 6936 | 5606 |
Giải bảy
| 756 |
Giải tám
| 15 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
