Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 15/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 15/12/2024
XSTB 15/12/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 18YG 9YG 4YG 15YG 12YG 3YG 10YG 2YG
48350 |
Giải nhất
| 58910 |
Giải nhì
| 43616 | 45570 |
Giải ba
| 05346 | 76419 | 14342 | 53429 | 64140 | 32918 |
Giải tư
| 9575 | 3046 | 7791 | 9266 |
Giải năm
| 8296 | 3949 | 5515 | 3500 | 8907 | 5687 |
Giải sáu
| 478 | 701 | 440 |
Giải bảy
| 95 | 84 | 59 | 91 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 15/12/2024
| 0 | 89 | 550 |
KQXS Thần tài ngày 15/12/2024
| 9559 |
XSKH 15/12/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 085943 |
Giải nhất
| 69054 |
Giải nhì
| 96954 |
Giải ba
| 26636 | 01122 |
Giải tư
| 56302 | 73709 | 06402 |
| 88910 | 39759 | 21396 | 78416 |
Giải năm
| 3603 |
Giải sáu
| 9241 | 5228 | 7228 |
Giải bảy
| 549 |
Giải tám
| 69 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 15/12/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 172987 |
Giải nhất
| 51557 |
Giải nhì
| 64714 |
Giải ba
| 98690 | 73433 |
Giải tư
| 34630 | 99078 | 27074 |
| 22214 | 11819 | 10086 | 90247 |
Giải năm
| 5134 |
Giải sáu
| 4062 | 6634 | 5902 |
Giải bảy
| 427 |
Giải tám
| 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 15/12/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 203545 |
Giải nhất
| 51779 |
Giải nhì
| 35583 |
Giải ba
| 22605 | 26787 |
Giải tư
| 48897 | 12777 | 66904 |
| 21788 | 04182 | 55389 | 35946 |
Giải năm
| 9276 |
Giải sáu
| 9866 | 5919 | 3916 |
Giải bảy
| 460 |
Giải tám
| 97 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 15/12/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 222664 |
Giải nhất
| 31198 |
Giải nhì
| 68732 |
Giải ba
| 76507 | 49847 |
Giải tư
| 25564 | 07399 | 17891 |
| 34821 | 90561 | 64922 | 77151 |
Giải năm
| 2445 |
Giải sáu
| 8812 | 2101 | 8343 |
Giải bảy
| 766 |
Giải tám
| 98 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 15/12/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 910931 |
Giải nhất
| 06876 |
Giải nhì
| 70907 |
Giải ba
| 05135 | 23672 |
Giải tư
| 15866 | 03296 | 02602 |
| 06264 | 69729 | 01402 | 28587 |
Giải năm
| 7273 |
Giải sáu
| 7764 | 0906 | 1895 |
Giải bảy
| 791 |
Giải tám
| 58 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 15/12/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 561143 |
Giải nhất
| 18403 |
Giải nhì
| 17583 |
Giải ba
| 64706 | 16526 |
Giải tư
| 24782 | 34961 | 44281 |
| 67635 | 48323 | 90448 | 44591 |
Giải năm
| 5954 |
Giải sáu
| 1262 | 4734 | 0476 |
Giải bảy
| 717 |
Giải tám
| 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
