Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 15/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 6 – XSKT 15/11/2024
XSHP 15/11/2024 @ KQXS Hải Phòng – XSHP
Giải đặc biệt
| 11VX 6VX 19VX 13VX 2VX 1VX 18VX 16VX
60131 |
Giải nhất
| 13158 |
Giải nhì
| 91303 | 40613 |
Giải ba
| 30017 | 16566 | 75778 | 27072 | 81826 | 35039 |
Giải tư
| 3894 | 0620 | 6314 | 7306 |
Giải năm
| 9832 | 1056 | 6560 | 6174 | 5253 | 1397 |
Giải sáu
| 012 | 888 | 114 |
Giải bảy
| 43 | 08 | 27 | 14 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 15/11/2024
| 9 | 52 | 572 |
KQXS Thần tài ngày 15/11/2024
| 3600 |
XSGL 15/11/2024 @ XSKT Gia Lai – XSGL
Giải đặc biệt
| 740576 |
Giải nhất
| 87964 |
Giải nhì
| 63026 |
Giải ba
| 36393 | 14185 |
Giải tư
| 93501 | 22475 | 98821 |
| 04574 | 65491 | 08127 | 25397 |
Giải năm
| 6768 |
Giải sáu
| 1224 | 3456 | 2095 |
Giải bảy
| 732 |
Giải tám
| 30 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSNT 15/11/2024 @ XSKT Ninh Thuận – XSNT
Giải đặc biệt
| 113054 |
Giải nhất
| 99546 |
Giải nhì
| 17699 |
Giải ba
| 56762 | 05793 |
Giải tư
| 98614 | 23776 | 16678 |
| 16484 | 73483 | 46987 | 05000 |
Giải năm
| 6130 |
Giải sáu
| 2765 | 8606 | 6158 |
Giải bảy
| 893 |
Giải tám
| 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBD 15/11/2024 @ XSKT Bình Dương – XSBD
Giải đặc biệt
| 332825 |
Giải nhất
| 89254 |
Giải nhì
| 42002 |
Giải ba
| 89271 | 58200 |
Giải tư
| 87745 | 73627 | 37130 |
| 93842 | 31775 | 69527 | 89169 |
Giải năm
| 0325 |
Giải sáu
| 6021 | 8089 | 1718 |
Giải bảy
| 831 |
Giải tám
| 01 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTV 15/11/2024 @ XSKT Trà Vinh – XSTV
Giải đặc biệt
| 084786 |
Giải nhất
| 25890 |
Giải nhì
| 42961 |
Giải ba
| 69950 | 68951 |
Giải tư
| 13464 | 35082 | 17364 |
| 27077 | 79996 | 49427 | 30594 |
Giải năm
| 4407 |
Giải sáu
| 0797 | 2613 | 5531 |
Giải bảy
| 612 |
Giải tám
| 63 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVL 15/11/2024 @ XSKT Vĩnh Long – XSVL
Giải đặc biệt
| 305220 |
Giải nhất
| 62384 |
Giải nhì
| 95153 |
Giải ba
| 12603 | 19316 |
Giải tư
| 11191 | 09065 | 84141 |
| 29082 | 96917 | 72550 | 25061 |
Giải năm
| 2380 |
Giải sáu
| 7847 | 2195 | 0304 |
Giải bảy
| 478 |
Giải tám
| 95 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
