Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 15/01/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 15/01/2025
XSBN 15/01/2025 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 9ZT 13ZT 17ZT 20ZT 7ZT 5ZT 15ZT 12ZT
91182 |
Giải nhất
| 08091 |
Giải nhì
| 35179 | 03315 |
Giải ba
| 47950 | 74647 | 29496 | 24866 | 29659 | 70313 |
Giải tư
| 7925 | 7766 | 4147 | 3651 |
Giải năm
| 9724 | 4799 | 7339 | 8626 | 8774 | 4808 |
Giải sáu
| 381 | 515 | 169 |
Giải bảy
| 50 | 55 | 18 | 59 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 15/01/2025
| 2 | 88 | 416 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 15/01/2025
| 01 | 03 | 06 | 08 | 09 | 28 |
KQXS Thần tài ngày 15/01/2025
| 5037 |
XSDNA 15/01/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 607023 |
Giải nhất
| 62618 |
Giải nhì
| 74954 |
Giải ba
| 79583 | 39038 |
Giải tư
| 93161 | 62429 | 70782 |
| 25209 | 37155 | 46078 | 32851 |
Giải năm
| 7725 |
Giải sáu
| 1381 | 6808 | 2455 |
Giải bảy
| 792 |
Giải tám
| 56 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 15/01/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 657186 |
Giải nhất
| 90939 |
Giải nhì
| 21951 |
Giải ba
| 99579 | 25130 |
Giải tư
| 95873 | 43636 | 34583 |
| 79067 | 67975 | 40513 | 26297 |
Giải năm
| 8401 |
Giải sáu
| 8742 | 4341 | 6098 |
Giải bảy
| 586 |
Giải tám
| 87 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 15/01/2025 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 151115 |
Giải nhất
| 32453 |
Giải nhì
| 33211 |
Giải ba
| 74546 | 19646 |
Giải tư
| 88544 | 84082 | 75649 |
| 01432 | 50552 | 02302 | 48445 |
Giải năm
| 0269 |
Giải sáu
| 6044 | 5960 | 2555 |
Giải bảy
| 673 |
Giải tám
| 71 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 15/01/2025 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 778021 |
Giải nhất
| 80808 |
Giải nhì
| 75880 |
Giải ba
| 94537 | 93200 |
Giải tư
| 47058 | 89792 | 38743 |
| 55260 | 20803 | 37142 | 95543 |
Giải năm
| 0114 |
Giải sáu
| 1754 | 2722 | 4643 |
Giải bảy
| 173 |
Giải tám
| 70 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 15/01/2025 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 813214 |
Giải nhất
| 78629 |
Giải nhì
| 41329 |
Giải ba
| 19102 | 90358 |
Giải tư
| 60202 | 72935 | 94063 |
| 78982 | 02396 | 01297 | 85612 |
Giải năm
| 3503 |
Giải sáu
| 3569 | 2831 | 6568 |
Giải bảy
| 665 |
Giải tám
| 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
