Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 13/03/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 13/03/2025
XSHN 13/03/2025 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 15CS 16CS 8CS 12CS 9CS 13CS 7CS 20CS
60881 |
Giải nhất
| 80549 |
Giải nhì
| 86246 | 66179 |
Giải ba
| 45058 | 24723 | 28454 | 04939 | 90609 | 12629 |
Giải tư
| 7930 | 2796 | 1905 | 1270 |
Giải năm
| 5674 | 1233 | 1225 | 6653 | 8817 | 8716 |
Giải sáu
| 256 | 902 | 496 |
Giải bảy
| 15 | 46 | 88 | 69 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 13/03/2025
| 7 | 60 | 427 |
KQXS Thần tài ngày 13/03/2025
| 8443 |
XSBDI 13/03/2025 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 229008 |
Giải nhất
| 49885 |
Giải nhì
| 63863 |
Giải ba
| 75089 | 92769 |
Giải tư
| 28854 | 13273 | 57096 |
| 42629 | 74740 | 65051 | 88609 |
Giải năm
| 9879 |
Giải sáu
| 5348 | 5240 | 5363 |
Giải bảy
| 440 |
Giải tám
| 20 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 13/03/2025 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 421886 |
Giải nhất
| 40165 |
Giải nhì
| 21835 |
Giải ba
| 68182 | 11954 |
Giải tư
| 31537 | 25173 | 09960 |
| 25585 | 77873 | 76283 | 21098 |
Giải năm
| 1066 |
Giải sáu
| 0226 | 5437 | 8150 |
Giải bảy
| 565 |
Giải tám
| 15 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 13/03/2025 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 728742 |
Giải nhất
| 00296 |
Giải nhì
| 98020 |
Giải ba
| 76323 | 37645 |
Giải tư
| 95759 | 72846 | 84728 |
| 01516 | 28489 | 96527 | 77783 |
Giải năm
| 1586 |
Giải sáu
| 3842 | 4893 | 6415 |
Giải bảy
| 949 |
Giải tám
| 34 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 13/03/2025 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 456226 |
Giải nhất
| 44518 |
Giải nhì
| 51871 |
Giải ba
| 46837 | 14854 |
Giải tư
| 51994 | 41096 | 65531 |
| 37161 | 72329 | 64556 | 68839 |
Giải năm
| 9957 |
Giải sáu
| 5884 | 0323 | 7546 |
Giải bảy
| 106 |
Giải tám
| 90 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 13/03/2025 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 529261 |
Giải nhất
| 88236 |
Giải nhì
| 78724 |
Giải ba
| 45300 | 57736 |
Giải tư
| 63550 | 94417 | 39801 |
| 60327 | 61783 | 47781 | 50953 |
Giải năm
| 3601 |
Giải sáu
| 5939 | 9451 | 7496 |
Giải bảy
| 626 |
Giải tám
| 84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 13/03/2025 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 561168 |
Giải nhất
| 41020 |
Giải nhì
| 09675 |
Giải ba
| 18999 | 26991 |
Giải tư
| 12723 | 74338 | 93625 |
| 86494 | 40740 | 79376 | 65056 |
Giải năm
| 9472 |
Giải sáu
| 0911 | 6149 | 5854 |
Giải bảy
| 935 |
Giải tám
| 13 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
