Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 13/03/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ TƯ – 13/03/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSBN 13/03/2024 @ XỔ SỐ BẮC NINH – XSBN
Giải đặc biệt
| 6HC 15HC 2HC 8HC 5HC 10HC 4HC 13HC
|
Giải nhất
| 54579 |
Giải nhì
| 90984 | 68978 |
Giải ba
| 89663 | 79417 | 27577 | 20491 | 00134 | 75715 |
Giải tư
| 7980 | 7928 | 8166 | 1878 |
Giải năm
| 7965 | 9154 | 7803 | 5279 | 9350 | 3131 |
Giải sáu
| 472 | 053 | 360 |
Giải bảy
| 43 | 74 | 60 | 49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 13/03/2024
| 9 | 03 | 329 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 13/03/2024
| 10 | 14 | 16 | 17 | 23 | 25 |
KQXS Thần tài ngày 13/03/2024
| 1607 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ TƯ – 13/03/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSDNA 13/03/2024 @ XỔ SỐ ĐÀ NẴNG – XSDNA
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 70480 |
Giải nhì
| 97102 |
Giải ba
| 08010 | 67605 |
Giải tư
| 38143 | 84891 | 40408 |
| 93818 | 66208 | 92895 | 08796 |
Giải năm
| 7248 |
Giải sáu
| 3916 | 7664 | 9542 |
Giải bảy
| 801 |
Giải tám
| 74 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 13/03/2024 @ XỔ SỐ KHÁNH HÒA – XSKH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 14365 |
Giải nhì
| 89055 |
Giải ba
| 85841 | 59590 |
Giải tư
| 26290 | 94003 | 68257 |
| 64991 | 40743 | 95111 | 48825 |
Giải năm
| 9186 |
Giải sáu
| 4437 | 4251 | 3990 |
Giải bảy
| 943 |
Giải tám
| 84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ TƯ – 13/03/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSCT 13/03/2024 @ XỔ SỐ CẦN THƠ – XSCT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 28019 |
Giải nhì
| 45668 |
Giải ba
| 58212 | 62591 |
Giải tư
| 73635 | 57960 | 26137 |
| 61941 | 54506 | 50311 | 59247 |
Giải năm
| 8093 |
Giải sáu
| 1786 | 7365 | 0616 |
Giải bảy
| 158 |
Giải tám
| 16 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 13/03/2024 @ XỔ SỐ ĐỒNG NAI – XSDN
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 88333 |
Giải nhì
| 35937 |
Giải ba
| 13876 | 97886 |
Giải tư
| 72263 | 29752 | 49351 |
| 41208 | 14030 | 98778 | 13226 |
Giải năm
| 0947 |
Giải sáu
| 4412 | 2023 | 2037 |
Giải bảy
| 632 |
Giải tám
| 52 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 13/03/2024 @ XỔ SỐ SÓC TRĂNG – XSST
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 16672 |
Giải nhì
| 78980 |
Giải ba
| 53428 | 50400 |
Giải tư
| 92567 | 99866 | 92914 |
| 29388 | 02908 | 58457 | 15761 |
Giải năm
| 0674 |
Giải sáu
| 0704 | 7297 | 7594 |
Giải bảy
| 336 |
Giải tám
| 71 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
