Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 12/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 12/09/2024
XSHN 12/09/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 4SV 11SV 15SV 19SV 14SV 3SV 17SV
12759 |
Giải nhất
| 32594 |
Giải nhì
| 78172 | 76635 |
Giải ba
| 00308 | 07679 | 22087 | 86586 | 82661 | 90324 |
Giải tư
| 9763 | 6386 | 0258 | 1675 |
Giải năm
| 5532 | 4873 | 9528 | 1753 | 9654 | 4449 |
Giải sáu
| 519 | 359 | 467 |
Giải bảy
| 26 | 99 | 54 | 53 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 12/09/2024
| 2 | 63 | 496 |
KQXS Thần tài ngày 12/09/2024
| 1315 |
XSBDI 12/09/2024 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 204004 |
Giải nhất
| 11964 |
Giải nhì
| 54848 |
Giải ba
| 93173 | 97902 |
Giải tư
| 39870 | 63588 | 16635 |
| 45067 | 47698 | 23374 | 65325 |
Giải năm
| 8850 |
Giải sáu
| 2903 | 1285 | 1710 |
Giải bảy
| 824 |
Giải tám
| 80 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 12/09/2024 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 480568 |
Giải nhất
| 30517 |
Giải nhì
| 76710 |
Giải ba
| 25107 | 19981 |
Giải tư
| 89037 | 97834 | 34633 |
| 61054 | 22965 | 22139 | 33003 |
Giải năm
| 9456 |
Giải sáu
| 1784 | 2659 | 4441 |
Giải bảy
| 849 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 12/09/2024 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 379493 |
Giải nhất
| 47916 |
Giải nhì
| 09088 |
Giải ba
| 51734 | 13667 |
Giải tư
| 90222 | 76425 | 06655 |
| 19929 | 99368 | 69102 | 87773 |
Giải năm
| 4471 |
Giải sáu
| 1846 | 6328 | 9722 |
Giải bảy
| 064 |
Giải tám
| 09 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 12/09/2024 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 189674 |
Giải nhất
| 36692 |
Giải nhì
| 22502 |
Giải ba
| 61948 | 71727 |
Giải tư
| 65575 | 74650 | 78637 |
| 48715 | 97079 | 53568 | 53104 |
Giải năm
| 5013 |
Giải sáu
| 3292 | 0990 | 8538 |
Giải bảy
| 906 |
Giải tám
| 17 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 12/09/2024 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 680154 |
Giải nhất
| 45663 |
Giải nhì
| 90373 |
Giải ba
| 40356 | 01122 |
Giải tư
| 07438 | 27407 | 08058 |
| 60311 | 24605 | 44067 | 82417 |
Giải năm
| 6183 |
Giải sáu
| 9869 | 7329 | 3117 |
Giải bảy
| 678 |
Giải tám
| 67 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 12/09/2024 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 803162 |
Giải nhất
| 29023 |
Giải nhì
| 63295 |
Giải ba
| 05778 | 22281 |
Giải tư
| 83359 | 93181 | 61633 |
| 50791 | 86022 | 19109 | 04168 |
Giải năm
| 0595 |
Giải sáu
| 1136 | 6790 | 6376 |
Giải bảy
| 566 |
Giải tám
| 41 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
