Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 12/01/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 12/01/2025
XSTB 12/01/2025 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 8ZQ 20ZQ 18ZQ 7ZQ 13ZQ 17ZQ 3ZQ 1ZQ
12352 |
Giải nhất
| 26503 |
Giải nhì
| 82489 | 60939 |
Giải ba
| 43648 | 92896 | 86188 | 82027 | 24900 | 15987 |
Giải tư
| 3993 | 3422 | 5662 | 3991 |
Giải năm
| 5654 | 9358 | 9702 | 6929 | 7499 | 3752 |
Giải sáu
| 567 | 338 | 187 |
Giải bảy
| 94 | 24 | 71 | 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 12/01/2025
| 1 | 94 | 836 |
KQXS Thần tài ngày 12/01/2025
| 8759 |
XSKH 12/01/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 058023 |
Giải nhất
| 99020 |
Giải nhì
| 86151 |
Giải ba
| 72556 | 16529 |
Giải tư
| 78147 | 01746 | 25397 |
| 86073 | 24156 | 26753 | 61804 |
Giải năm
| 1613 |
Giải sáu
| 5842 | 0891 | 0709 |
Giải bảy
| 308 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 12/01/2025 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 949923 |
Giải nhất
| 39210 |
Giải nhì
| 17690 |
Giải ba
| 10779 | 40853 |
Giải tư
| 40332 | 18693 | 31859 |
| 91568 | 36959 | 52078 | 95447 |
Giải năm
| 4055 |
Giải sáu
| 6120 | 2752 | 7598 |
Giải bảy
| 315 |
Giải tám
| 15 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 12/01/2025 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 584284 |
Giải nhất
| 28672 |
Giải nhì
| 46089 |
Giải ba
| 34611 | 72693 |
Giải tư
| 77888 | 37519 | 20733 |
| 13453 | 14609 | 63531 | 89117 |
Giải năm
| 4958 |
Giải sáu
| 6484 | 2487 | 5126 |
Giải bảy
| 294 |
Giải tám
| 49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 12/01/2025 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 400769 |
Giải nhất
| 49050 |
Giải nhì
| 36828 |
Giải ba
| 68023 | 66151 |
Giải tư
| 82442 | 33724 | 96198 |
| 48027 | 95493 | 87443 | 51198 |
Giải năm
| 5427 |
Giải sáu
| 2592 | 8277 | 3146 |
Giải bảy
| 349 |
Giải tám
| 33 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 12/01/2025 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 812551 |
Giải nhất
| 97329 |
Giải nhì
| 90600 |
Giải ba
| 83964 | 31952 |
Giải tư
| 99483 | 58780 | 68189 |
| 77007 | 69150 | 26682 | 25095 |
Giải năm
| 5226 |
Giải sáu
| 1665 | 4255 | 0811 |
Giải bảy
| 474 |
Giải tám
| 56 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 12/01/2025 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 115102 |
Giải nhất
| 25927 |
Giải nhì
| 27788 |
Giải ba
| 08253 | 53138 |
Giải tư
| 87331 | 08441 | 68520 |
| 34694 | 22793 | 68075 | 20872 |
Giải năm
| 3120 |
Giải sáu
| 3303 | 1476 | 4654 |
Giải bảy
| 022 |
Giải tám
| 43 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
