Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 11/09/2023
NGÀY 11/09/2023 – THỨ HAI XSMB – KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSHN ☞ Xổ số Hà Nội ngày 11/09/2023
Giải đặc biệt
| 10YL 12YL 15YL 14YL 2YL 1YL
|
Giải nhất
| 07404 |
Giải nhì
| 76409 | 96941 |
Giải ba
| 36081 | 69640 | 53912 | 46658 | 14279 | 54968 |
Giải tư
| 5802 | 8956 | 7809 | 3074 |
Giải năm
| 0262 | 5994 | 3823 | 7323 | 3169 | 7052 |
Giải sáu
| 598 | 735 | 736 |
Giải bảy
| 93 | 87 | 75 | 00 |
2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 11/09/2023
| 9 | 88 | 012 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 11/09/2023
| 6452 |
NGÀY 11/09/2023 – THỨ HAI KQXS – XSKT XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSPY ☞ Xổ số Phú Yên ngày 11/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 46458 |
Giải nhì
| 76009 |
Giải ba
| 13529 | 14437 |
Giải tư
| 84745 | 97560 | 41986 |
| 55714 | 31432 | 44739 | 87973 |
Giải năm
| 7923 |
Giải sáu
| 7882 | 5296 | 4816 |
Giải bảy
| 421 |
Giải tám
| 99 |
2 số cuối các giải theo:
XSTTH ☞ Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 98481 |
Giải nhì
| 57621 |
Giải ba
| 49291 | 89394 |
Giải tư
| 05283 | 03330 | 50893 |
| 39629 | 41448 | 08813 | 26260 |
Giải năm
| 6025 |
Giải sáu
| 3596 | 7058 | 5620 |
Giải bảy
| 878 |
Giải tám
| 28 |
2 số cuối các giải theo:
NGÀY 11/09/2023 – THỨ HAI KQXS – XSKT XỔ SỐ MIỀN NAM
XSCM ☞ Xổ số Cà Mau ngày 11/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 33265 |
Giải nhì
| 01406 |
Giải ba
| 86573 | 05748 |
Giải tư
| 19641 | 26904 | 83007 |
| 95880 | 41601 | 39251 | 65188 |
Giải năm
| 9901 |
Giải sáu
| 6118 | 9525 | 8581 |
Giải bảy
| 271 |
Giải tám
| 02 |
2 số cuối các giải theo:
XSDT ☞ Xổ số Đồng Tháp ngày 11/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 00224 |
Giải nhì
| 78211 |
Giải ba
| 32126 | 88963 |
Giải tư
| 43808 | 95080 | 48941 |
| 31908 | 50389 | 58823 | 44166 |
Giải năm
| 7662 |
Giải sáu
| 3851 | 3600 | 2613 |
Giải bảy
| 913 |
Giải tám
| 11 |
2 số cuối các giải theo:
XSHCM ☞ Xổ số Tp.HCM ngày 11/09/2023
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 83509 |
Giải nhì
| 30599 |
Giải ba
| 84201 | 92751 |
Giải tư
| 15555 | 36735 | 89875 |
| 19730 | 38526 | 35031 | 78937 |
Giải năm
| 3993 |
Giải sáu
| 1945 | 2051 | 8618 |
Giải bảy
| 199 |
Giải tám
| 99 |
2 số cuối các giải theo:
