Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 11/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 2 – XSKT 11/11/2024
XSHN 11/11/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 1VR 16VR 5VR 12VR 6VR 11VR 7VR 17VR
17108 |
Giải nhất
| 36646 |
Giải nhì
| 87682 | 98031 |
Giải ba
| 15858 | 24909 | 18319 | 79055 | 05985 | 52952 |
Giải tư
| 0162 | 9111 | 3604 | 5610 |
Giải năm
| 7716 | 2375 | 4361 | 6420 | 5363 | 1023 |
Giải sáu
| 798 | 841 | 906 |
Giải bảy
| 53 | 59 | 35 | 29 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 11/11/2024
| 9 | 33 | 366 |
KQXS Thần tài ngày 11/11/2024
| 5901 |
XSPY 11/11/2024 @ XSKT Phú Yên – XSPY
Giải đặc biệt
| 120039 |
Giải nhất
| 02331 |
Giải nhì
| 84183 |
Giải ba
| 12467 | 84407 |
Giải tư
| 47073 | 35033 | 61599 |
| 16223 | 11982 | 70613 | 53919 |
Giải năm
| 0850 |
Giải sáu
| 8040 | 4462 | 5194 |
Giải bảy
| 558 |
Giải tám
| 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 11/11/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 025976 |
Giải nhất
| 02750 |
Giải nhì
| 10165 |
Giải ba
| 26045 | 29266 |
Giải tư
| 10243 | 90377 | 90826 |
| 14010 | 10441 | 14104 | 38094 |
Giải năm
| 3872 |
Giải sáu
| 1460 | 8804 | 6731 |
Giải bảy
| 276 |
Giải tám
| 25 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCM 11/11/2024 @ XSKT Cà Mau – XSCM
Giải đặc biệt
| 730200 |
Giải nhất
| 89258 |
Giải nhì
| 84369 |
Giải ba
| 03389 | 60038 |
Giải tư
| 94620 | 87109 | 83084 |
| 40403 | 57950 | 51701 | 43558 |
Giải năm
| 0131 |
Giải sáu
| 1742 | 4104 | 5856 |
Giải bảy
| 484 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDT 11/11/2024 @ XSKT Đồng Tháp – XSDT
Giải đặc biệt
| 968131 |
Giải nhất
| 55030 |
Giải nhì
| 28525 |
Giải ba
| 06878 | 32416 |
Giải tư
| 07948 | 62140 | 32639 |
| 27071 | 18154 | 73901 | 74981 |
Giải năm
| 7518 |
Giải sáu
| 4485 | 4577 | 2937 |
Giải bảy
| 401 |
Giải tám
| 14 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 11/11/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 392426 |
Giải nhất
| 25602 |
Giải nhì
| 82327 |
Giải ba
| 54572 | 36937 |
Giải tư
| 26210 | 26325 | 75044 |
| 04280 | 99885 | 58037 | 17856 |
Giải năm
| 6719 |
Giải sáu
| 5327 | 8030 | 3625 |
Giải bảy
| 835 |
Giải tám
| 08 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
