Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 10/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 10/11/2024
XSTB 10/11/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 4VQ 3VQ 2VQ 11VQ 14VQ 8VQ 19VQ 18VQ
40167 |
Giải nhất
| 34422 |
Giải nhì
| 33362 | 74573 |
Giải ba
| 61600 | 33250 | 49172 | 86482 | 08409 | 80719 |
Giải tư
| 0335 | 2590 | 9483 | 1087 |
Giải năm
| 5292 | 7349 | 9600 | 6655 | 9606 | 0599 |
Giải sáu
| 076 | 607 | 782 |
Giải bảy
| 36 | 99 | 26 | 65 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 10/11/2024
| 5 | 45 | 639 |
KQXS Thần tài ngày 10/11/2024
| 7369 |
XSKH 10/11/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 620914 |
Giải nhất
| 60601 |
Giải nhì
| 52172 |
Giải ba
| 96600 | 34049 |
Giải tư
| 92439 | 64002 | 46432 |
| 34644 | 11209 | 66043 | 35733 |
Giải năm
| 8806 |
Giải sáu
| 2844 | 6439 | 8142 |
Giải bảy
| 597 |
Giải tám
| 29 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 10/11/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 783019 |
Giải nhất
| 95822 |
Giải nhì
| 47666 |
Giải ba
| 75394 | 75880 |
Giải tư
| 82644 | 89836 | 32222 |
| 21451 | 45384 | 29055 | 32142 |
Giải năm
| 1752 |
Giải sáu
| 2386 | 3636 | 4109 |
Giải bảy
| 973 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 10/11/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 246747 |
Giải nhất
| 32757 |
Giải nhì
| 58383 |
Giải ba
| 41451 | 15528 |
Giải tư
| 28237 | 67705 | 02821 |
| 49989 | 61187 | 52047 | 65777 |
Giải năm
| 8062 |
Giải sáu
| 4420 | 8135 | 3610 |
Giải bảy
| 361 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 10/11/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 319855 |
Giải nhất
| 44077 |
Giải nhì
| 17998 |
Giải ba
| 02720 | 62888 |
Giải tư
| 54298 | 72653 | 24404 |
| 43947 | 27124 | 76849 | 25970 |
Giải năm
| 7692 |
Giải sáu
| 4891 | 5512 | 9770 |
Giải bảy
| 500 |
Giải tám
| 76 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 10/11/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 909254 |
Giải nhất
| 04863 |
Giải nhì
| 54636 |
Giải ba
| 91900 | 23446 |
Giải tư
| 38843 | 47500 | 90013 |
| 75899 | 84120 | 11691 | 83560 |
Giải năm
| 2121 |
Giải sáu
| 8895 | 5233 | 5731 |
Giải bảy
| 530 |
Giải tám
| 81 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 10/11/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 323440 |
Giải nhất
| 17819 |
Giải nhì
| 29928 |
Giải ba
| 83381 | 54363 |
Giải tư
| 20313 | 06643 | 25933 |
| 17686 | 22175 | 88788 | 43414 |
Giải năm
| 2350 |
Giải sáu
| 0576 | 3683 | 9995 |
Giải bảy
| 795 |
Giải tám
| 00 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
