Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 10/10/2023
KQXS ☞ NGÀY 10/10/2023 – THỨ BA @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSQN 10/10/2023 – XỔ SỐ QUẢNG NINH – XSKTQN
Giải đặc biệt
| 3ZB 6ZB 20ZB 2ZB 5ZB 9ZB 1ZB 17ZB
|
Giải nhất
| 59398 |
Giải nhì
| 06955 | 97174 |
Giải ba
| 76861 | 38679 | 96018 | 06578 | 53625 | 81976 |
Giải tư
| 9277 | 4822 | 0696 | 3467 |
Giải năm
| 5349 | 4865 | 9875 | 9623 | 2213 | 7340 |
Giải sáu
| 604 | 563 | 431 |
Giải bảy
| 93 | 92 | 27 | 19 |
2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 10/10/2023
| 9 | 65 | 380 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 10/10/2023
| 3451 |
KQXS ☞ NGÀY 10/10/2023 – THỨ BA @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSDL 10/10/2023 – XỔ SỐ ĐẮK LẮK – XSKTDL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 47767 |
Giải nhì
| 68867 |
Giải ba
| 45205 | 33048 |
Giải tư
| 72668 | 78384 | 56815 |
| 24332 | 25146 | 80041 | 75409 |
Giải năm
| 5556 |
Giải sáu
| 5233 | 3768 | 0345 |
Giải bảy
| 703 |
Giải tám
| 31 |
2 số cuối các giải theo:
XSQNA 10/10/2023 – XỔ SỐ QUẢNG NAM – XSKTQNA
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 49737 |
Giải nhì
| 26706 |
Giải ba
| 06623 | 80677 |
Giải tư
| 98134 | 42057 | 54930 |
| 88879 | 25924 | 46982 | 87998 |
Giải năm
| 6827 |
Giải sáu
| 6155 | 0022 | 7526 |
Giải bảy
| 832 |
Giải tám
| 75 |
2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 10/10/2023 – THỨ BA @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSBL 10/10/2023 – XỔ SỐ BẠC LIÊU – XSKTBL
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 85427 |
Giải nhì
| 82141 |
Giải ba
| 87495 | 95326 |
Giải tư
| 45067 | 18969 | 23211 |
| 81904 | 02513 | 28820 | 34203 |
Giải năm
| 2998 |
Giải sáu
| 5591 | 2907 | 6128 |
Giải bảy
| 744 |
Giải tám
| 78 |
2 số cuối các giải theo:
XSBT 10/10/2023 – XỔ SỐ BẾN TRE – XSKTBT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 51225 |
Giải nhì
| 90814 |
Giải ba
| 80399 | 75963 |
Giải tư
| 82176 | 53459 | 37682 |
| 17601 | 79139 | 20550 | 08473 |
Giải năm
| 7109 |
Giải sáu
| 6797 | 1764 | 5333 |
Giải bảy
| 807 |
Giải tám
| 06 |
2 số cuối các giải theo:
XSVT 10/10/2023 – XỔ SỐ VŨNG TÀU – XSKTVT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 57144 |
Giải nhì
| 52954 |
Giải ba
| 11070 | 86244 |
Giải tư
| 30300 | 99204 | 73213 |
| 36280 | 48729 | 74414 | 20213 |
Giải năm
| 5324 |
Giải sáu
| 1656 | 5840 | 6424 |
Giải bảy
| 361 |
Giải tám
| 99 |
2 số cuối các giải theo:
