Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 09/11/2023
KQXS ☞ NGÀY 09/11/2023 – THỨ NĂM @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSHN 09/11/2023 – XỔ SỐ HÀ NỘI – XSKTHN
Giải đặc biệt
| 17BK 13BK 14BK 3BK 20BK 12BK 19BK 9BK
|
Giải nhất
| 39661 |
Giải nhì
| 67957 | 16661 |
Giải ba
| 06243 | 10409 | 80709 | 63247 | 33362 | 51297 |
Giải tư
| 7945 | 1349 | 1037 | 1650 |
Giải năm
| 4615 | 2896 | 3092 | 9154 | 8815 | 6908 |
Giải sáu
| 744 | 249 | 840 |
Giải bảy
| 22 | 44 | 97 | 09 |
2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 09/11/2023
| 4 | 52 | 143 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 09/11/2023
| 9459 |
KQXS ☞ NGÀY 09/11/2023 – THỨ NĂM @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSBDI 09/11/2023 – XỔ SỐ BÌNH ĐỊNH – XSKTBDI
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 59677 |
Giải nhì
| 57712 |
Giải ba
| 73452 | 42091 |
Giải tư
| 21718 | 53878 | 68409 |
| 54187 | 51686 | 74765 | 67615 |
Giải năm
| 1219 |
Giải sáu
| 2616 | 5091 | 9712 |
Giải bảy
| 034 |
Giải tám
| 32 |
2 số cuối các giải theo:
XSQB 09/11/2023 – XỔ SỐ QUẢNG BÌNH – XSKTQB
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 46311 |
Giải nhì
| 55604 |
Giải ba
| 14806 | 21096 |
Giải tư
| 81652 | 68286 | 15559 |
| 96191 | 02410 | 42351 | 31995 |
Giải năm
| 6042 |
Giải sáu
| 3984 | 2966 | 5223 |
Giải bảy
| 750 |
Giải tám
| 93 |
2 số cuối các giải theo:
XSQT 09/11/2023 – XỔ SỐ QUẢNG TRỊ – XSKTQT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 02861 |
Giải nhì
| 56792 |
Giải ba
| 46343 | 70060 |
Giải tư
| 38939 | 97098 | 67091 |
| 03530 | 01486 | 64010 | 12405 |
Giải năm
| 2562 |
Giải sáu
| 0955 | 1227 | 9473 |
Giải bảy
| 362 |
Giải tám
| 97 |
2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 09/11/2023 – THỨ NĂM @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSAG 09/11/2023 – XỔ SỐ AN GIANG – XSKTAG
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 82825 |
Giải nhì
| 07800 |
Giải ba
| 12963 | 31348 |
Giải tư
| 81589 | 97927 | 01239 |
| 68061 | 70236 | 56707 | 12962 |
Giải năm
| 2140 |
Giải sáu
| 7838 | 0588 | 6191 |
Giải bảy
| 153 |
Giải tám
| 28 |
2 số cuối các giải theo:
XSBTH 09/11/2023 – XỔ SỐ BÌNH THUẬN – XSKTBTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 58061 |
Giải nhì
| 12990 |
Giải ba
| 00745 | 88353 |
Giải tư
| 04524 | 86516 | 33837 |
| 10196 | 86907 | 72664 | 19838 |
Giải năm
| 2715 |
Giải sáu
| 9014 | 5687 | 6499 |
Giải bảy
| 714 |
Giải tám
| 65 |
2 số cuối các giải theo:
XSTN 09/11/2023 – XỔ SỐ TÂY NINH – XSKTTN
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 83203 |
Giải nhì
| 61985 |
Giải ba
| 35852 | 88951 |
Giải tư
| 67767 | 58881 | 24695 |
| 24726 | 53409 | 46738 | 63872 |
Giải năm
| 9615 |
Giải sáu
| 7029 | 3220 | 4706 |
Giải bảy
| 906 |
Giải tám
| 37 |
2 số cuối các giải theo:
