Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 09/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 09/10/2024
XSBN 09/10/2024 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 8UC 17UC 14UC 13UC 4UC 3UC 10UC 7UC
47219 |
Giải nhất
| 69679 |
Giải nhì
| 95030 | 84929 |
Giải ba
| 18233 | 80225 | 53054 | 80759 | 54691 | 68295 |
Giải tư
| 4416 | 6045 | 1259 | 0553 |
Giải năm
| 8833 | 9143 | 5498 | 1218 | 2031 | 5830 |
Giải sáu
| 683 | 921 | 485 |
Giải bảy
| 42 | 08 | 24 | 76 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 09/10/2024
| 3 | 85 | 060 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 09/10/2024
| 02 | 10 | 15 | 30 | 33 | 35 |
KQXS Thần tài ngày 09/10/2024
| 4966 |
XSDNA 09/10/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 501185 |
Giải nhất
| 43682 |
Giải nhì
| 60740 |
Giải ba
| 97358 | 64163 |
Giải tư
| 95212 | 01720 | 06154 |
| 97098 | 51056 | 20531 | 16326 |
Giải năm
| 6492 |
Giải sáu
| 8847 | 7615 | 1314 |
Giải bảy
| 983 |
Giải tám
| 10 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 09/10/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 932806 |
Giải nhất
| 90493 |
Giải nhì
| 42216 |
Giải ba
| 91118 | 12653 |
Giải tư
| 56067 | 80221 | 99938 |
| 95065 | 88644 | 16725 | 90948 |
Giải năm
| 5374 |
Giải sáu
| 4959 | 0828 | 8780 |
Giải bảy
| 917 |
Giải tám
| 35 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 09/10/2024 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 593381 |
Giải nhất
| 59660 |
Giải nhì
| 24551 |
Giải ba
| 93755 | 50956 |
Giải tư
| 43827 | 75480 | 22802 |
| 13574 | 95910 | 84753 | 28583 |
Giải năm
| 0386 |
Giải sáu
| 8711 | 7560 | 9740 |
Giải bảy
| 693 |
Giải tám
| 31 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 09/10/2024 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 615121 |
Giải nhất
| 52708 |
Giải nhì
| 08706 |
Giải ba
| 40185 | 89498 |
Giải tư
| 18022 | 52852 | 32807 |
| 88154 | 38035 | 27116 | 31410 |
Giải năm
| 8896 |
Giải sáu
| 8549 | 1374 | 6194 |
Giải bảy
| 526 |
Giải tám
| 68 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 09/10/2024 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 433093 |
Giải nhất
| 79626 |
Giải nhì
| 67819 |
Giải ba
| 34638 | 36862 |
Giải tư
| 46279 | 36735 | 81794 |
| 53505 | 70644 | 30739 | 85507 |
Giải năm
| 9354 |
Giải sáu
| 8904 | 9516 | 6538 |
Giải bảy
| 751 |
Giải tám
| 17 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
