Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 09/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 2 – XSKT 09/09/2024
XSHN 09/09/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 8SR 19SR 3SR 9SR 10SR 2SR 11SR 7SR 
 62651  | 
Giải nhất
| 60778 | 
Giải nhì
| 23518 | 71201 | 
Giải ba
| 69756 | 76705 | 50372 | 35239 | 71770 | 90587 | 
Giải tư
| 0015 | 1854 | 7987 | 5322 | 
Giải năm
| 0809 | 4724 | 1116 | 4696 | 5109 | 8824 | 
Giải sáu
| 432 | 881 | 799 | 
Giải bảy
| 25 | 21 | 36 | 24 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
KQXS Điện toán 123 ngày 09/09/2024
| 2 | 45 | 926 | 
KQXS Thần tài ngày 09/09/2024
| 2735 | 
XSPY 09/09/2024 @ XSKT Phú Yên – XSPY
Giải đặc biệt
| 583247 | 
Giải nhất
| 59643 | 
Giải nhì
| 46628 | 
Giải ba
| 89095 | 23943 | 
Giải tư
| 58721 | 31802 | 12268 | 
| 10456 | 96191 | 93238 | 46135 | 
Giải năm
| 4848 | 
Giải sáu
| 9486 | 5937 | 8341 | 
Giải bảy
| 768 | 
Giải tám
| 59 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSTTH 09/09/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 391389 | 
Giải nhất
| 63275 | 
Giải nhì
| 48221 | 
Giải ba
| 59512 | 27525 | 
Giải tư
| 80571 | 13215 | 35642 | 
| 20651 | 09597 | 53118 | 55339 | 
Giải năm
| 8797 | 
Giải sáu
| 5291 | 8216 | 0698 | 
Giải bảy
| 647 | 
Giải tám
| 49 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSCM 09/09/2024 @ XSKT Cà Mau – XSCM
Giải đặc biệt
| 007843 | 
Giải nhất
| 78893 | 
Giải nhì
| 02383 | 
Giải ba
| 24806 | 94745 | 
Giải tư
| 45788 | 74838 | 69325 | 
| 69573 | 32624 | 17062 | 94172 | 
Giải năm
| 9456 | 
Giải sáu
| 6697 | 4932 | 3874 | 
Giải bảy
| 907 | 
Giải tám
| 58 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSDT 09/09/2024 @ XSKT Đồng Tháp – XSDT
Giải đặc biệt
| 163693 | 
Giải nhất
| 31144 | 
Giải nhì
| 00599 | 
Giải ba
| 78307 | 61984 | 
Giải tư
| 44537 | 77686 | 96812 | 
| 34123 | 53297 | 17530 | 80792 | 
Giải năm
| 1450 | 
Giải sáu
| 5301 | 8351 | 9039 | 
Giải bảy
| 326 | 
Giải tám
| 34 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
XSHCM 09/09/2024 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 087296 | 
Giải nhất
| 69659 | 
Giải nhì
| 93945 | 
Giải ba
| 39101 | 17782 | 
Giải tư
| 77782 | 17693 | 18412 | 
| 95640 | 15132 | 90814 | 62772 | 
Giải năm
| 8892 | 
Giải sáu
| 8317 | 6187 | 8767 | 
Giải bảy
| 967 | 
Giải tám
| 59 | 
Thống kê 2 số cuối các giải theo:        
