Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 08/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 08/12/2024
XSTB 08/12/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 14XZ 17XZ 2XZ 4XZ 15XZ 13XZ 19XZ 1XZ
37056 |
Giải nhất
| 94609 |
Giải nhì
| 65258 | 31875 |
Giải ba
| 21097 | 50385 | 00347 | 86299 | 15956 | 27231 |
Giải tư
| 3403 | 4470 | 8272 | 8707 |
Giải năm
| 1337 | 1792 | 9543 | 5525 | 7170 | 1820 |
Giải sáu
| 142 | 426 | 845 |
Giải bảy
| 64 | 90 | 33 | 97 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 08/12/2024
| 1 | 76 | 112 |
KQXS Thần tài ngày 08/12/2024
| 6676 |
XSKH 08/12/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 595848 |
Giải nhất
| 16011 |
Giải nhì
| 34090 |
Giải ba
| 58742 | 66240 |
Giải tư
| 43356 | 46332 | 94131 |
| 56938 | 09733 | 10932 | 54490 |
Giải năm
| 2772 |
Giải sáu
| 2656 | 4137 | 8798 |
Giải bảy
| 625 |
Giải tám
| 72 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 08/12/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 857564 |
Giải nhất
| 78899 |
Giải nhì
| 37434 |
Giải ba
| 87558 | 99338 |
Giải tư
| 40474 | 88966 | 31607 |
| 30566 | 64261 | 01615 | 91005 |
Giải năm
| 2233 |
Giải sáu
| 7662 | 7187 | 2623 |
Giải bảy
| 823 |
Giải tám
| 77 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 08/12/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 519652 |
Giải nhất
| 91867 |
Giải nhì
| 72077 |
Giải ba
| 38736 | 63890 |
Giải tư
| 26946 | 78413 | 70804 |
| 51314 | 14794 | 15889 | 46687 |
Giải năm
| 4674 |
Giải sáu
| 4190 | 0997 | 5023 |
Giải bảy
| 979 |
Giải tám
| 27 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 08/12/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 916397 |
Giải nhất
| 76245 |
Giải nhì
| 30917 |
Giải ba
| 00544 | 21885 |
Giải tư
| 93158 | 96078 | 04853 |
| 31329 | 16663 | 81843 | 80802 |
Giải năm
| 5482 |
Giải sáu
| 3254 | 8660 | 7777 |
Giải bảy
| 623 |
Giải tám
| 78 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 08/12/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 901676 |
Giải nhất
| 21979 |
Giải nhì
| 86646 |
Giải ba
| 03906 | 65227 |
Giải tư
| 77181 | 13364 | 06767 |
| 00826 | 75814 | 29290 | 25007 |
Giải năm
| 4694 |
Giải sáu
| 4215 | 3942 | 8192 |
Giải bảy
| 963 |
Giải tám
| 96 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 08/12/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 567357 |
Giải nhất
| 48185 |
Giải nhì
| 08722 |
Giải ba
| 47191 | 50406 |
Giải tư
| 31424 | 16201 | 10796 |
| 50584 | 82215 | 14173 | 59780 |
Giải năm
| 5759 |
Giải sáu
| 1933 | 8281 | 2388 |
Giải bảy
| 025 |
Giải tám
| 05 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
