Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 06/11/2024
Kết quả xổ số ☞ KQXS Thứ 4 – KQXS 06/11/2024
XSBN 06/11/2024 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 4VL 1VL 7VL 12VL 3VL 20VL 2VL 11VL
53346 |
Giải nhất
| 90049 |
Giải nhì
| 45458 | 41623 |
Giải ba
| 77395 | 40462 | 73889 | 85074 | 32994 | 84222 |
Giải tư
| 4826 | 2166 | 2920 | 9884 |
Giải năm
| 6461 | 5898 | 5194 | 4301 | 4596 | 5749 |
Giải sáu
| 079 | 235 | 880 |
Giải bảy
| 74 | 94 | 67 | 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 06/11/2024
| 7 | 80 | 724 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 06/11/2024
| 03 | 12 | 16 | 18 | 22 | 33 |
KQXS Thần tài ngày 06/11/2024
| 8708 |
XSDNA 06/11/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 653585 |
Giải nhất
| 78773 |
Giải nhì
| 82141 |
Giải ba
| 35965 | 19528 |
Giải tư
| 53969 | 68863 | 75777 |
| 23825 | 73531 | 54445 | 99163 |
Giải năm
| 2528 |
Giải sáu
| 8255 | 5980 | 1315 |
Giải bảy
| 074 |
Giải tám
| 63 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 06/11/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 863063 |
Giải nhất
| 87516 |
Giải nhì
| 24140 |
Giải ba
| 46575 | 75067 |
Giải tư
| 44356 | 26034 | 26291 |
| 13500 | 42810 | 04058 | 35942 |
Giải năm
| 4187 |
Giải sáu
| 7748 | 3022 | 9266 |
Giải bảy
| 061 |
Giải tám
| 33 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 06/11/2024 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 388089 |
Giải nhất
| 26000 |
Giải nhì
| 99391 |
Giải ba
| 79195 | 60463 |
Giải tư
| 59665 | 67305 | 30382 |
| 03905 | 31604 | 14399 | 12460 |
Giải năm
| 4519 |
Giải sáu
| 4393 | 1073 | 0174 |
Giải bảy
| 791 |
Giải tám
| 22 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 06/11/2024 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 158274 |
Giải nhất
| 38640 |
Giải nhì
| 43935 |
Giải ba
| 17003 | 54733 |
Giải tư
| 67634 | 35123 | 01459 |
| 53381 | 88501 | 14342 | 63163 |
Giải năm
| 1896 |
Giải sáu
| 0718 | 8508 | 8200 |
Giải bảy
| 930 |
Giải tám
| 24 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 06/11/2024 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 103117 |
Giải nhất
| 24917 |
Giải nhì
| 64945 |
Giải ba
| 52336 | 73312 |
Giải tư
| 72011 | 62848 | 31464 |
| 91892 | 13030 | 62248 | 59296 |
Giải năm
| 1258 |
Giải sáu
| 4663 | 9903 | 7935 |
Giải bảy
| 935 |
Giải tám
| 25 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
