Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 06/04/2024
Kết quả xổ số toàn quốc 06/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ BẢY – 06/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSND 06/04/2024 @ XỔ SỐ NAM ĐỊNH – XSND
Giải đặc biệt
1KF 4KF 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF
|
Giải nhất
44708 |
Giải nhì
88283 | 64571 |
Giải ba
91798 | 21146 | 05250 | 09523 | 92549 | 73943 |
Giải tư
1449 | 2399 | 7871 | 7371 |
Giải năm
5848 | 3389 | 9405 | 8301 | 7420 | 2661 |
Giải sáu
142 | 732 | 198 |
Giải bảy
21 | 59 | 95 | 03 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 06/04/2024
4 | 68 | 258 |
Kết quả Điện toán 6×36 ngày 06/04/2024
10 | 11 | 13 | 15 | 25 | 26 |
Kết quả Thần tài ngày 06/04/2024
2365 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ BẢY – 06/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSDNA 06/04/2024 @ XỔ SỐ ĐÀ NẴNG – XSDNA
Giải đặc biệt
Giải nhất
68799 |
Giải nhì
70715 |
Giải ba
81924 | 37244 |
Giải tư
64953 | 13815 | 67316 |
57299 | 41147 | 97574 | 98027 |
Giải năm
0885 |
Giải sáu
3901 | 0674 | 1813 |
Giải bảy
380 |
Giải tám
04 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 06/04/2024 @ XỔ SỐ ĐẮK NÔNG – XSDNO
Giải đặc biệt
Giải nhất
43448 |
Giải nhì
36732 |
Giải ba
77258 | 33042 |
Giải tư
17125 | 01337 | 73296 |
45488 | 36500 | 23617 | 59222 |
Giải năm
6448 |
Giải sáu
4182 | 9995 | 2808 |
Giải bảy
508 |
Giải tám
93 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 06/04/2024 @ XỔ SỐ QUẢNG NGÃI – XSQNG
Giải đặc biệt
Giải nhất
61401 |
Giải nhì
15101 |
Giải ba
09805 | 53094 |
Giải tư
36960 | 72336 | 75873 |
07260 | 84750 | 17674 | 80805 |
Giải năm
2391 |
Giải sáu
0118 | 9356 | 0935 |
Giải bảy
321 |
Giải tám
38 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ BẢY – 06/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSBP 06/04/2024 @ XỔ SỐ BÌNH PHƯỚC – XSBP
Giải đặc biệt
Giải nhất
27606 |
Giải nhì
35665 |
Giải ba
95257 | 06364 |
Giải tư
04675 | 17107 | 44168 |
51508 | 55643 | 01531 | 51330 |
Giải năm
9597 |
Giải sáu
4179 | 4679 | 7367 |
Giải bảy
721 |
Giải tám
03 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 06/04/2024 @ XỔ SỐ HẬU GIANG – XSHG
Giải đặc biệt
Giải nhất
01145 |
Giải nhì
13064 |
Giải ba
69431 | 30679 |
Giải tư
83752 | 96341 | 51505 |
62116 | 33665 | 78124 | 65630 |
Giải năm
6705 |
Giải sáu
1590 | 4393 | 1640 |
Giải bảy
681 |
Giải tám
92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 06/04/2024 @ XỔ SỐ LONG AN – XSLA
Giải đặc biệt
Giải nhất
86352 |
Giải nhì
58950 |
Giải ba
78642 | 20985 |
Giải tư
58946 | 58108 | 76959 |
92181 | 41257 | 93875 | 44812 |
Giải năm
3383 |
Giải sáu
8294 | 4262 | 1335 |
Giải bảy
446 |
Giải tám
81 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 06/04/2024 @ XỔ SỐ TP.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
Giải nhất
93846 |
Giải nhì
78420 |
Giải ba
43280 | 02985 |
Giải tư
92758 | 57975 | 23937 |
88844 | 21611 | 15158 | 25460 |
Giải năm
3772 |
Giải sáu
0092 | 9586 | 2241 |
Giải bảy
127 |
Giải tám
91 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo: