Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 05/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 05/12/2024
XSHN 05/12/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 8XU 7XU 15XU 2XU 3XU 13XU 14XU 6XU
82300 |
Giải nhất
| 01356 |
Giải nhì
| 68906 | 62949 |
Giải ba
| 56143 | 49131 | 88808 | 81537 | 02312 | 67297 |
Giải tư
| 1919 | 2414 | 2264 | 4469 |
Giải năm
| 4122 | 8488 | 8243 | 9771 | 9529 | 5169 |
Giải sáu
| 836 | 771 | 053 |
Giải bảy
| 49 | 95 | 14 | 34 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 05/12/2024
| 8 | 55 | 738 |
KQXS Thần tài ngày 05/12/2024
| 6662 |
XSBDI 05/12/2024 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 716545 |
Giải nhất
| 12151 |
Giải nhì
| 57248 |
Giải ba
| 05301 | 96021 |
Giải tư
| 23191 | 19380 | 95390 |
| 42078 | 89407 | 99411 | 91958 |
Giải năm
| 1106 |
Giải sáu
| 4224 | 4943 | 3128 |
Giải bảy
| 447 |
Giải tám
| 48 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 05/12/2024 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 129285 |
Giải nhất
| 92032 |
Giải nhì
| 15235 |
Giải ba
| 90119 | 75946 |
Giải tư
| 49779 | 75784 | 75554 |
| 73512 | 52564 | 30658 | 07777 |
Giải năm
| 9406 |
Giải sáu
| 0826 | 0262 | 2206 |
Giải bảy
| 261 |
Giải tám
| 98 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 05/12/2024 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 242744 |
Giải nhất
| 06459 |
Giải nhì
| 41802 |
Giải ba
| 52724 | 37460 |
Giải tư
| 31129 | 02863 | 82929 |
| 43642 | 65535 | 27777 | 70089 |
Giải năm
| 2397 |
Giải sáu
| 5983 | 9281 | 8330 |
Giải bảy
| 276 |
Giải tám
| 31 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 05/12/2024 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 850119 |
Giải nhất
| 86838 |
Giải nhì
| 36631 |
Giải ba
| 51913 | 11433 |
Giải tư
| 32357 | 35027 | 02026 |
| 58846 | 93930 | 98153 | 59342 |
Giải năm
| 5390 |
Giải sáu
| 2811 | 6404 | 4159 |
Giải bảy
| 126 |
Giải tám
| 42 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 05/12/2024 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 770178 |
Giải nhất
| 38508 |
Giải nhì
| 27881 |
Giải ba
| 59413 | 04368 |
Giải tư
| 77885 | 98356 | 36646 |
| 37947 | 22951 | 24328 | 68033 |
Giải năm
| 8217 |
Giải sáu
| 6789 | 5442 | 3968 |
Giải bảy
| 419 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 05/12/2024 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 432071 |
Giải nhất
| 25879 |
Giải nhì
| 87582 |
Giải ba
| 77429 | 65096 |
Giải tư
| 78159 | 22783 | 20029 |
| 62592 | 30390 | 85160 | 49329 |
Giải năm
| 8819 |
Giải sáu
| 7209 | 9965 | 8376 |
Giải bảy
| 510 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
