Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 05/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 3 – XSKT 05/11/2024
XSQN 05/11/2024 @ KQXS Quảng Ninh – XSQN
Giải đặc biệt
| 14VK 4VK 9VK 5VK 7VK 6VK 16VK
91426 |
Giải nhất
| 15127 |
Giải nhì
| 68799 | 41624 |
Giải ba
| 12085 | 82326 | 24837 | 50895 | 87301 | 21637 |
Giải tư
| 8867 | 6254 | 3887 | 5527 |
Giải năm
| 5585 | 6904 | 3748 | 4436 | 1223 | 6642 |
Giải sáu
| 069 | 541 | 855 |
Giải bảy
| 50 | 47 | 85 | 68 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 05/11/2024
| 9 | 56 | 970 |
KQXS Thần tài ngày 05/11/2024
| 9299 |
XSDL 05/11/2024 @ XSKT Đắk Lắk – XSDL
Giải đặc biệt
| 491742 |
Giải nhất
| 36955 |
Giải nhì
| 08737 |
Giải ba
| 58028 | 28138 |
Giải tư
| 60826 | 18490 | 30420 |
| 13769 | 26589 | 01129 | 32520 |
Giải năm
| 3905 |
Giải sáu
| 3091 | 0084 | 6394 |
Giải bảy
| 247 |
Giải tám
| 64 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNA 05/11/2024 @ XSKT Quảng Nam – XSQNA
Giải đặc biệt
| 312058 |
Giải nhất
| 61225 |
Giải nhì
| 19413 |
Giải ba
| 82566 | 11638 |
Giải tư
| 36147 | 94470 | 25278 |
| 00715 | 45767 | 53545 | 99445 |
Giải năm
| 1815 |
Giải sáu
| 7302 | 1786 | 1767 |
Giải bảy
| 413 |
Giải tám
| 35 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBL 05/11/2024 @ XSKT Bạc Liêu – XSBL
Giải đặc biệt
| 889575 |
Giải nhất
| 68154 |
Giải nhì
| 42866 |
Giải ba
| 48038 | 92414 |
Giải tư
| 49683 | 74973 | 66175 |
| 14434 | 10660 | 34489 | 39791 |
Giải năm
| 9145 |
Giải sáu
| 5299 | 0863 | 6856 |
Giải bảy
| 318 |
Giải tám
| 33 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBT 05/11/2024 @ XSKT Bến Tre – XSBT
Giải đặc biệt
| 868900 |
Giải nhất
| 60491 |
Giải nhì
| 08359 |
Giải ba
| 32378 | 75848 |
Giải tư
| 06593 | 58076 | 08631 |
| 51577 | 67397 | 75239 | 49443 |
Giải năm
| 0719 |
Giải sáu
| 4737 | 5706 | 3464 |
Giải bảy
| 889 |
Giải tám
| 65 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSVT 05/11/2024 @ XSKT Vũng Tàu – XSVT
Giải đặc biệt
| 938870 |
Giải nhất
| 42981 |
Giải nhì
| 47280 |
Giải ba
| 61577 | 26570 |
Giải tư
| 72561 | 70522 | 15459 |
| 87952 | 15881 | 26348 | 77031 |
Giải năm
| 0004 |
Giải sáu
| 2806 | 8858 | 9737 |
Giải bảy
| 318 |
Giải tám
| 36 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
