Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 05/09/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 05/09/2024
XSHN 05/09/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 17SM 10SM 12SM 8SM 4SM 19SM 5SM 9SM
60899 |
Giải nhất
| 54397 |
Giải nhì
| 00157 | 49552 |
Giải ba
| 98745 | 43329 | 60857 | 34798 | 25706 | 52615 |
Giải tư
| 7799 | 7602 | 5572 | 9322 |
Giải năm
| 5903 | 6975 | 9167 | 8688 | 6331 | 6572 |
Giải sáu
| 930 | 593 | 096 |
Giải bảy
| 74 | 01 | 57 | 45 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 05/09/2024
| 9 | 13 | 141 |
KQXS Thần tài ngày 05/09/2024
| 2489 |
XSBDI 05/09/2024 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 157145 |
Giải nhất
| 94133 |
Giải nhì
| 28494 |
Giải ba
| 98401 | 16607 |
Giải tư
| 83563 | 47268 | 39487 |
| 75966 | 90454 | 97945 | 80008 |
Giải năm
| 7995 |
Giải sáu
| 6295 | 0370 | 5495 |
Giải bảy
| 031 |
Giải tám
| 05 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 05/09/2024 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 729702 |
Giải nhất
| 80337 |
Giải nhì
| 00272 |
Giải ba
| 64512 | 80048 |
Giải tư
| 65655 | 58660 | 73209 |
| 73428 | 48251 | 76576 | 23444 |
Giải năm
| 0520 |
Giải sáu
| 9203 | 7859 | 3137 |
Giải bảy
| 204 |
Giải tám
| 09 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 05/09/2024 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 505484 |
Giải nhất
| 71884 |
Giải nhì
| 89354 |
Giải ba
| 33281 | 56422 |
Giải tư
| 69759 | 84083 | 25564 |
| 23857 | 43313 | 60680 | 91892 |
Giải năm
| 9558 |
Giải sáu
| 6817 | 3623 | 1188 |
Giải bảy
| 929 |
Giải tám
| 74 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 05/09/2024 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 709071 |
Giải nhất
| 92481 |
Giải nhì
| 23658 |
Giải ba
| 42259 | 71746 |
Giải tư
| 55519 | 69289 | 16011 |
| 28444 | 90254 | 42690 | 95044 |
Giải năm
| 9639 |
Giải sáu
| 1160 | 8581 | 8819 |
Giải bảy
| 889 |
Giải tám
| 03 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 05/09/2024 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 590097 |
Giải nhất
| 37814 |
Giải nhì
| 62547 |
Giải ba
| 75369 | 36909 |
Giải tư
| 00081 | 06597 | 07141 |
| 51274 | 31172 | 12332 | 88521 |
Giải năm
| 7103 |
Giải sáu
| 5565 | 5282 | 7480 |
Giải bảy
| 058 |
Giải tám
| 70 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 05/09/2024 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 568859 |
Giải nhất
| 64200 |
Giải nhì
| 06079 |
Giải ba
| 93256 | 81205 |
Giải tư
| 96239 | 04234 | 65425 |
| 31141 | 35723 | 91574 | 51149 |
Giải năm
| 1917 |
Giải sáu
| 7308 | 3033 | 3104 |
Giải bảy
| 783 |
Giải tám
| 34 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
