Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 04/01/2024
KQXS ☞ NGÀY 04/01/2024 – THỨ NĂM @XSMB – XỔ SỐ MIỀN BẮC
XSHN 04/01/2024 – XỔ SỐ HÀ NỘI – XSKTHN
Giải đặc biệt
| 6EA 11EA 12EA 14EA 15EA 16EA 18EA 19EA
|
Giải nhất
| 34474 |
Giải nhì
| 50418 | 44965 |
Giải ba
| 09694 | 12063 | 98849 | 11096 | 80662 | 43064 |
Giải tư
| 1261 | 9934 | 1267 | 7227 |
Giải năm
| 0113 | 5320 | 3130 | 4972 | 0271 | 6073 |
Giải sáu
| 278 | 247 | 228 |
Giải bảy
| 62 | 12 | 36 | 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả xổ số Điện toán 123 ngày 04/01/2024
| 0 | 01 | 800 |
Kết quả xổ số Thần tài ngày 04/01/2024
| 9148 |
KQXS ☞ NGÀY 04/01/2024 – THỨ NĂM @XSMT – XỔ SỐ MIỀN TRUNG
XSBDI 04/01/2024 – XỔ SỐ BÌNH ĐỊNH – XSKTBDI
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 48209 |
Giải nhì
| 86251 |
Giải ba
| 23021 | 34424 |
Giải tư
| 07061 | 70745 | 04549 |
| 27717 | 68576 | 18265 | 26626 |
Giải năm
| 0040 |
Giải sáu
| 2310 | 7738 | 8208 |
Giải bảy
| 920 |
Giải tám
| 32 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 04/01/2024 – XỔ SỐ QUẢNG BÌNH – XSKTQB
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 90808 |
Giải nhì
| 82132 |
Giải ba
| 09225 | 42994 |
Giải tư
| 10606 | 31893 | 70686 |
| 14090 | 20284 | 55175 | 13633 |
Giải năm
| 7842 |
Giải sáu
| 2519 | 2708 | 6971 |
Giải bảy
| 360 |
Giải tám
| 49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 04/01/2024 – XỔ SỐ QUẢNG TRỊ – XSKTQT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 04491 |
Giải nhì
| 65957 |
Giải ba
| 55721 | 01574 |
Giải tư
| 06141 | 04902 | 39707 |
| 60605 | 70805 | 02661 | 28749 |
Giải năm
| 4437 |
Giải sáu
| 6125 | 5190 | 4675 |
Giải bảy
| 383 |
Giải tám
| 53 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS ☞ NGÀY 04/01/2024 – THỨ NĂM @XSMN – XỔ SỐ MIỀN NAM
XSAG 04/01/2024 – XỔ SỐ AN GIANG – XSKTAG
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 50447 |
Giải nhì
| 96488 |
Giải ba
| 78556 | 96094 |
Giải tư
| 17701 | 38183 | 10195 |
| 06543 | 88723 | 16187 | 62235 |
Giải năm
| 1386 |
Giải sáu
| 9514 | 8226 | 9027 |
Giải bảy
| 023 |
Giải tám
| 21 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 04/01/2024 – XỔ SỐ BÌNH THUẬN – XSKTBTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 95764 |
Giải nhì
| 72699 |
Giải ba
| 87778 | 89631 |
Giải tư
| 13649 | 19290 | 56692 |
| 87940 | 27063 | 50087 | 91262 |
Giải năm
| 6041 |
Giải sáu
| 5941 | 9173 | 5656 |
Giải bảy
| 152 |
Giải tám
| 95 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 04/01/2024 – XỔ SỐ TÂY NINH – XSKTTN
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 40440 |
Giải nhì
| 21661 |
Giải ba
| 18773 | 69133 |
Giải tư
| 89133 | 02529 | 26804 |
| 17231 | 46535 | 61662 | 09991 |
Giải năm
| 1842 |
Giải sáu
| 9139 | 9205 | 4740 |
Giải bảy
| 519 |
Giải tám
| 31 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
