Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 03/10/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 03/10/2024
XSHN 03/10/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 1TV 7TV 12TV 5TV 16TV 10TV 3TV 13TV
41294 |
Giải nhất
| 56950 |
Giải nhì
| 46427 | 06633 |
Giải ba
| 33461 | 66602 | 13136 | 56147 | 84573 | 58216 |
Giải tư
| 0761 | 0532 | 7710 | 8223 |
Giải năm
| 9368 | 6517 | 6796 | 2756 | 4568 | 8382 |
Giải sáu
| 772 | 023 | 788 |
Giải bảy
| 67 | 01 | 08 | 58 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 03/10/2024
| 8 | 21 | 245 |
KQXS Thần tài ngày 03/10/2024
| 2879 |
XSBDI 03/10/2024 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 117930 |
Giải nhất
| 39998 |
Giải nhì
| 80071 |
Giải ba
| 76730 | 06161 |
Giải tư
| 03163 | 96365 | 70113 |
| 76595 | 32261 | 08392 | 06398 |
Giải năm
| 8769 |
Giải sáu
| 3799 | 1592 | 6659 |
Giải bảy
| 052 |
Giải tám
| 69 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 03/10/2024 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 573568 |
Giải nhất
| 30208 |
Giải nhì
| 18854 |
Giải ba
| 93166 | 25040 |
Giải tư
| 47891 | 75299 | 70232 |
| 73226 | 06522 | 83011 | 29410 |
Giải năm
| 3264 |
Giải sáu
| 5064 | 2307 | 2749 |
Giải bảy
| 085 |
Giải tám
| 83 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 03/10/2024 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 852571 |
Giải nhất
| 94082 |
Giải nhì
| 33259 |
Giải ba
| 43512 | 41576 |
Giải tư
| 29680 | 20367 | 19770 |
| 28629 | 22529 | 65293 | 66124 |
Giải năm
| 3609 |
Giải sáu
| 1845 | 4015 | 6893 |
Giải bảy
| 638 |
Giải tám
| 18 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 03/10/2024 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 252283 |
Giải nhất
| 95699 |
Giải nhì
| 43626 |
Giải ba
| 52336 | 28058 |
Giải tư
| 64044 | 93040 | 15389 |
| 35095 | 12055 | 75416 | 46203 |
Giải năm
| 1820 |
Giải sáu
| 5692 | 4979 | 5412 |
Giải bảy
| 840 |
Giải tám
| 84 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 03/10/2024 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 002315 |
Giải nhất
| 19345 |
Giải nhì
| 49259 |
Giải ba
| 26184 | 34428 |
Giải tư
| 27738 | 57801 | 11564 |
| 66795 | 07085 | 23939 | 39289 |
Giải năm
| 4743 |
Giải sáu
| 2902 | 7605 | 1603 |
Giải bảy
| 461 |
Giải tám
| 85 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 03/10/2024 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 074405 |
Giải nhất
| 69301 |
Giải nhì
| 23899 |
Giải ba
| 45105 | 40560 |
Giải tư
| 66474 | 14921 | 18157 |
| 09158 | 84773 | 90789 | 66133 |
Giải năm
| 5946 |
Giải sáu
| 5334 | 9786 | 1513 |
Giải bảy
| 612 |
Giải tám
| 95 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
