Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 02/01/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 02/01/2025
XSHN 02/01/2025 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 13ZD 6ZD 4ZD 11ZD 14ZD 8ZD 7ZD 16ZD
96404 |
Giải nhất
| 64662 |
Giải nhì
| 92210 | 99039 |
Giải ba
| 02542 | 91158 | 26937 | 02514 | 44417 | 55864 |
Giải tư
| 6570 | 2854 | 3591 | 7744 |
Giải năm
| 7983 | 8312 | 7627 | 7436 | 2938 | 8100 |
Giải sáu
| 191 | 798 | 368 |
Giải bảy
| 63 | 73 | 66 | 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 02/01/2025
| 3 | 02 | 569 |
KQXS Thần tài ngày 02/01/2025
| 4440 |
XSBDI 02/01/2025 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 521010 |
Giải nhất
| 55198 |
Giải nhì
| 10883 |
Giải ba
| 13977 | 17135 |
Giải tư
| 54118 | 55081 | 26625 |
| 62839 | 06450 | 18038 | 14368 |
Giải năm
| 3314 |
Giải sáu
| 4436 | 4816 | 1939 |
Giải bảy
| 708 |
Giải tám
| 42 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 02/01/2025 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 988110 |
Giải nhất
| 34572 |
Giải nhì
| 28552 |
Giải ba
| 55943 | 48173 |
Giải tư
| 01510 | 01789 | 89677 |
| 17404 | 49588 | 70619 | 95055 |
Giải năm
| 0601 |
Giải sáu
| 4290 | 4568 | 9032 |
Giải bảy
| 214 |
Giải tám
| 36 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 02/01/2025 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 580209 |
Giải nhất
| 97775 |
Giải nhì
| 09030 |
Giải ba
| 67780 | 24023 |
Giải tư
| 97941 | 90101 | 23949 |
| 10091 | 49718 | 90406 | 26714 |
Giải năm
| 3889 |
Giải sáu
| 2784 | 2685 | 2948 |
Giải bảy
| 837 |
Giải tám
| 29 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 02/01/2025 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 901319 |
Giải nhất
| 34718 |
Giải nhì
| 54610 |
Giải ba
| 86705 | 53139 |
Giải tư
| 77711 | 32788 | 20734 |
| 26374 | 54237 | 54314 | 86912 |
Giải năm
| 7170 |
Giải sáu
| 6120 | 0468 | 3714 |
Giải bảy
| 503 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 02/01/2025 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 129052 |
Giải nhất
| 46508 |
Giải nhì
| 04948 |
Giải ba
| 79979 | 85070 |
Giải tư
| 29819 | 28145 | 41236 |
| 44230 | 94312 | 36965 | 94019 |
Giải năm
| 9955 |
Giải sáu
| 8472 | 4734 | 3042 |
Giải bảy
| 873 |
Giải tám
| 42 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 02/01/2025 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 863266 |
Giải nhất
| 74425 |
Giải nhì
| 49816 |
Giải ba
| 36403 | 24252 |
Giải tư
| 05507 | 36905 | 42924 |
| 92534 | 70702 | 73343 | 13562 |
Giải năm
| 8386 |
Giải sáu
| 3085 | 3266 | 8729 |
Giải bảy
| 468 |
Giải tám
| 93 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
