Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 01/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 01/12/2024
XSTB 01/12/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 17XQ 9XQ 11XQ 12XQ 7XQ 8XQ 16XQ 6XQ
24735 |
Giải nhất
| 50844 |
Giải nhì
| 55402 | 90127 |
Giải ba
| 58339 | 26595 | 50625 | 46931 | 25712 | 14804 |
Giải tư
| 4560 | 7943 | 1461 | 4194 |
Giải năm
| 7494 | 3723 | 6911 | 5978 | 0609 | 8373 |
Giải sáu
| 282 | 121 | 772 |
Giải bảy
| 59 | 28 | 39 | 55 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 01/12/2024
| 2 | 32 | 209 |
KQXS Thần tài ngày 01/12/2024
| 5209 |
XSKH 01/12/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 139966 |
Giải nhất
| 94347 |
Giải nhì
| 11214 |
Giải ba
| 80188 | 64678 |
Giải tư
| 62372 | 28172 | 79718 |
| 65625 | 12186 | 65583 | 12136 |
Giải năm
| 4598 |
Giải sáu
| 9845 | 0147 | 6053 |
Giải bảy
| 140 |
Giải tám
| 81 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 01/12/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 303033 |
Giải nhất
| 53298 |
Giải nhì
| 91246 |
Giải ba
| 88181 | 62950 |
Giải tư
| 31093 | 09526 | 29959 |
| 76413 | 75187 | 42382 | 40775 |
Giải năm
| 8075 |
Giải sáu
| 4599 | 5065 | 3015 |
Giải bảy
| 625 |
Giải tám
| 46 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 01/12/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 963226 |
Giải nhất
| 08230 |
Giải nhì
| 27550 |
Giải ba
| 63468 | 30008 |
Giải tư
| 41093 | 46051 | 57371 |
| 45199 | 43940 | 88133 | 11120 |
Giải năm
| 4456 |
Giải sáu
| 7567 | 4195 | 7059 |
Giải bảy
| 467 |
Giải tám
| 58 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 01/12/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 066278 |
Giải nhất
| 36775 |
Giải nhì
| 40763 |
Giải ba
| 77553 | 00901 |
Giải tư
| 91660 | 26288 | 35391 |
| 23568 | 74753 | 05563 | 79965 |
Giải năm
| 3398 |
Giải sáu
| 6312 | 8909 | 3691 |
Giải bảy
| 238 |
Giải tám
| 03 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 01/12/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 174941 |
Giải nhất
| 60484 |
Giải nhì
| 56741 |
Giải ba
| 05133 | 95754 |
Giải tư
| 02811 | 45651 | 90422 |
| 62148 | 23617 | 25827 | 52054 |
Giải năm
| 4866 |
Giải sáu
| 6504 | 6518 | 1382 |
Giải bảy
| 865 |
Giải tám
| 53 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 01/12/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 310354 |
Giải nhất
| 54260 |
Giải nhì
| 72924 |
Giải ba
| 26366 | 66190 |
Giải tư
| 76116 | 12719 | 35412 |
| 37520 | 04833 | 54111 | 04905 |
Giải năm
| 0726 |
Giải sáu
| 8933 | 4968 | 1228 |
Giải bảy
| 331 |
Giải tám
| 03 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
