Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 01/04/2024
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ HAI – 01/04/2024 @ XSKT MIỀN BẮC
XSHN 01/04/2024 @ XỔ SỐ HÀ NỘI – XSHN
Giải đặc biệt
| 2KA 3KA 5KA 6KA 7KA 9KA 10KA 15KA
|
Giải nhất
| 64293 |
Giải nhì
| 66910 | 37980 |
Giải ba
| 03154 | 05297 | 37583 | 24357 | 50612 | 56159 |
Giải tư
| 1490 | 6212 | 7679 | 2105 |
Giải năm
| 4438 | 2763 | 4042 | 1066 | 7302 | 1099 |
Giải sáu
| 559 | 345 | 633 |
Giải bảy
| 09 | 93 | 06 | 38 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 01/04/2024
| 1 | 68 | 962 |
Kết quả Thần tài ngày 01/04/2024
| 2362 |
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ HAI – 01/04/2024 @ XSKT MIỀN TRUNG
XSPY 01/04/2024 @ XỔ SỐ PHÚ YÊN – XSPY
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 56300 |
Giải nhì
| 28699 |
Giải ba
| 72307 | 89792 |
Giải tư
| 98965 | 17140 | 69448 |
| 32862 | 82028 | 56326 | 90984 |
Giải năm
| 4910 |
Giải sáu
| 2807 | 8469 | 4139 |
Giải bảy
| 334 |
Giải tám
| 43 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 01/04/2024 @ XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ – XSTTH
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 47579 |
Giải nhì
| 82254 |
Giải ba
| 83862 | 98066 |
Giải tư
| 04715 | 05786 | 28160 |
| 56339 | 00256 | 75762 | 06473 |
Giải năm
| 0174 |
Giải sáu
| 8770 | 3051 | 3111 |
Giải bảy
| 284 |
Giải tám
| 49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS KIẾN THIẾT – THỨ HAI – 01/04/2024 @ XSKT MIỀN NAM
XSCM 01/04/2024 @ XỔ SỐ CÀ MAU – XSCM
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 31683 |
Giải nhì
| 72392 |
Giải ba
| 51811 | 60378 |
Giải tư
| 81305 | 38088 | 52599 |
| 78546 | 21351 | 07029 | 06111 |
Giải năm
| 5728 |
Giải sáu
| 2674 | 0286 | 3872 |
Giải bảy
| 584 |
Giải tám
| 74 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDT 01/04/2024 @ XỔ SỐ ĐỒNG THÁP – XSDT
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 34258 |
Giải nhì
| 83277 |
Giải ba
| 41043 | 41859 |
Giải tư
| 76169 | 04561 | 45656 |
| 62651 | 74384 | 19731 | 81026 |
Giải năm
| 3201 |
Giải sáu
| 5717 | 4668 | 9388 |
Giải bảy
| 500 |
Giải tám
| 69 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 01/04/2024 @ XỔ SỐ TP.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
Giải nhất
| 65548 |
Giải nhì
| 11314 |
Giải ba
| 66871 | 47492 |
Giải tư
| 15817 | 30224 | 13916 |
| 74123 | 55436 | 32360 | 11249 |
Giải năm
| 6691 |
Giải sáu
| 5390 | 8939 | 0659 |
Giải bảy
| 465 |
Giải tám
| 56 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
