Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 11/06/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 11/06/2025
XSBN 11/06/2025 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 4GL 3GL 10GL 14GL 12GL 13GL
57457 |
Giải nhất
| 45535 |
Giải nhì
| 51484 | 31610 |
Giải ba
| 77982 | 66356 | 44083 | 52749 | 80543 | 82109 |
Giải tư
| 7998 | 9998 | 4853 | 6521 |
Giải năm
| 3806 | 2731 | 2047 | 2385 | 0132 | 2354 |
Giải sáu
| 265 | 284 | 051 |
Giải bảy
| 48 | 77 | 74 | 01 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 11/06/2025
| 7 | 20 | 916 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 11/06/2025
| 08 | 12 | 22 | 27 | 31 | 33 |
KQXS Thần tài ngày 11/06/2025
| 1100 |
XSDNA 11/06/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 735812 |
Giải nhất
| 75474 |
Giải nhì
| 16125 |
Giải ba
| 64976 | 46374 |
Giải tư
| 50842 | 18545 | 50918 |
| 19464 | 18201 | 99730 | 12940 |
Giải năm
| 2785 |
Giải sáu
| 0973 | 8356 | 5941 |
Giải bảy
| 117 |
Giải tám
| 77 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 11/06/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 238159 |
Giải nhất
| 46696 |
Giải nhì
| 13250 |
Giải ba
| 43763 | 10518 |
Giải tư
| 33432 | 50922 | 23224 |
| 06501 | 24408 | 60712 | 99935 |
Giải năm
| 5740 |
Giải sáu
| 3966 | 6186 | 7556 |
Giải bảy
| 652 |
Giải tám
| 83 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 11/06/2025 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 778660 |
Giải nhất
| 17615 |
Giải nhì
| 62422 |
Giải ba
| 60476 | 01853 |
Giải tư
| 61427 | 36767 | 29852 |
| 05216 | 51374 | 77842 | 93879 |
Giải năm
| 0256 |
Giải sáu
| 3962 | 5837 | 0893 |
Giải bảy
| 587 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 11/06/2025 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 990171 |
Giải nhất
| 69104 |
Giải nhì
| 75564 |
Giải ba
| 24734 | 17260 |
Giải tư
| 34573 | 12098 | 56765 |
| 74218 | 05137 | 68304 | 41917 |
Giải năm
| 9972 |
Giải sáu
| 5720 | 3502 | 7212 |
Giải bảy
| 237 |
Giải tám
| 48 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 11/06/2025 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 277402 |
Giải nhất
| 64472 |
Giải nhì
| 77398 |
Giải ba
| 38590 | 90290 |
Giải tư
| 17482 | 10448 | 72444 |
| 80500 | 98410 | 49802 | 72266 |
Giải năm
| 6030 |
Giải sáu
| 5780 | 7375 | 0400 |
Giải bảy
| 054 |
Giải tám
| 78 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
