Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc13/02/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 13/02/2025
XSHN 13/02/2025 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 11AB 5AB 20AB 14AB 17AB 4AB 1AB 12AB
97158 |
Giải nhất
| 16677 |
Giải nhì
| 23900 | 98532 |
Giải ba
| 31676 | 66940 | 88641 | 89468 | 19598 | 41158 |
Giải tư
| 1053 | 2737 | 9857 | 3257 |
Giải năm
| 2351 | 9995 | 6651 | 0859 | 4476 | 7392 |
Giải sáu
| 610 | 500 | 880 |
Giải bảy
| 70 | 01 | 49 | 14 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 13/02/2025
| 5 | 06 | 203 |
KQXS Thần tài ngày 13/02/2025
| 0240 |
XSBDI 13/02/2025 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 930345 |
Giải nhất
| 74928 |
Giải nhì
| 66713 |
Giải ba
| 62755 | 88141 |
Giải tư
| 23154 | 42995 | 17514 |
| 37801 | 93173 | 43913 | 80241 |
Giải năm
| 8383 |
Giải sáu
| 6070 | 2694 | 0485 |
Giải bảy
| 448 |
Giải tám
| 81 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 13/02/2025 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 537915 |
Giải nhất
| 54126 |
Giải nhì
| 82408 |
Giải ba
| 38916 | 31263 |
Giải tư
| 21053 | 36071 | 51895 |
| 00765 | 35659 | 72436 | 62467 |
Giải năm
| 6280 |
Giải sáu
| 3173 | 0179 | 2806 |
Giải bảy
| 729 |
Giải tám
| 61 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 13/02/2025 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 292146 |
Giải nhất
| 01139 |
Giải nhì
| 21944 |
Giải ba
| 95735 | 93034 |
Giải tư
| 85224 | 31196 | 95915 |
| 74019 | 31733 | 13749 | 33051 |
Giải năm
| 3030 |
Giải sáu
| 1706 | 8169 | 7168 |
Giải bảy
| 096 |
Giải tám
| 88 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 13/02/2025 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 413415 |
Giải nhất
| 53580 |
Giải nhì
| 62250 |
Giải ba
| 05476 | 31495 |
Giải tư
| 35681 | 18974 | 94199 |
| 07720 | 46044 | 11508 | 56715 |
Giải năm
| 1376 |
Giải sáu
| 1549 | 6126 | 2671 |
Giải bảy
| 958 |
Giải tám
| 23 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 13/02/2025 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 592345 |
Giải nhất
| 76955 |
Giải nhì
| 30546 |
Giải ba
| 44521 | 19170 |
Giải tư
| 40371 | 00305 | 76625 |
| 26311 | 08539 | 01395 | 83913 |
Giải năm
| 8699 |
Giải sáu
| 2573 | 9545 | 7165 |
Giải bảy
| 014 |
Giải tám
| 71 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 13/02/2025 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 065892 |
Giải nhất
| 81023 |
Giải nhì
| 36015 |
Giải ba
| 96839 | 78722 |
Giải tư
| 30701 | 39201 | 03841 |
| 33116 | 42363 | 18635 | 06169 |
Giải năm
| 2719 |
Giải sáu
| 6112 | 3917 | 1435 |
Giải bảy
| 892 |
Giải tám
| 80 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
