Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 25/01/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 7 – XSKT 25/01/2025
XSND 25/01/2025 @ KQXS Nam Định – XSND
Giải đặc biệt
| 10AT 15AT 1AT 12AT 16AT 20AT 11AT 9AT
61607 |
Giải nhất
| 65693 |
Giải nhì
| 52079 | 94087 |
Giải ba
| 42038 | 33724 | 57333 | 53182 | 09702 | 20300 |
Giải tư
| 5588 | 7101 | 7707 | 4506 |
Giải năm
| 6164 | 0591 | 5419 | 1968 | 5228 | 3500 |
Giải sáu
| 555 | 313 | 158 |
Giải bảy
| 19 | 35 | 46 | 98 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 25/01/2025
| 4 | 01 | 220 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 25/01/2025
| 02 | 06 | 12 | 24 | 34 | 35 |
KQXS Thần tài ngày 25/01/2025
| 3511 |
XSDNA 25/01/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 302611 |
Giải nhất
| 08934 |
Giải nhì
| 02317 |
Giải ba
| 56621 | 48147 |
Giải tư
| 52106 | 19254 | 06411 |
| 75249 | 84928 | 07146 | 18033 |
Giải năm
| 0106 |
Giải sáu
| 0870 | 8188 | 0526 |
Giải bảy
| 264 |
Giải tám
| 67 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDNO 25/01/2025 @ XSKT Đắk Nông – XSDNO
Giải đặc biệt
| 742558 |
Giải nhất
| 52262 |
Giải nhì
| 15178 |
Giải ba
| 17290 | 80637 |
Giải tư
| 46746 | 66544 | 76309 |
| 59743 | 49300 | 84742 | 76421 |
Giải năm
| 9814 |
Giải sáu
| 4107 | 0402 | 9616 |
Giải bảy
| 889 |
Giải tám
| 97 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQNG 25/01/2025 @ XSKT Quảng Ngãi – XSQNG
Giải đặc biệt
| 194308 |
Giải nhất
| 56545 |
Giải nhì
| 42187 |
Giải ba
| 23605 | 49894 |
Giải tư
| 79633 | 60822 | 25378 |
| 44154 | 81568 | 77118 | 43545 |
Giải năm
| 2312 |
Giải sáu
| 2320 | 7062 | 9395 |
Giải bảy
| 363 |
Giải tám
| 63 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBP 25/01/2025 @ XSKT Bình Phước – XSBP
Giải đặc biệt
| 802537 |
Giải nhất
| 17851 |
Giải nhì
| 78868 |
Giải ba
| 51286 | 41248 |
Giải tư
| 77780 | 00054 | 85912 |
| 55545 | 76674 | 37536 | 24190 |
Giải năm
| 6613 |
Giải sáu
| 1202 | 9200 | 0909 |
Giải bảy
| 018 |
Giải tám
| 80 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHG 25/01/2025 @ XSKT Hậu Giang – XSHG
Giải đặc biệt
| 047492 |
Giải nhất
| 09009 |
Giải nhì
| 89087 |
Giải ba
| 25323 | 31966 |
Giải tư
| 05588 | 65663 | 48911 |
| 31495 | 25640 | 14125 | 98740 |
Giải năm
| 5408 |
Giải sáu
| 7298 | 5886 | 4258 |
Giải bảy
| 685 |
Giải tám
| 77 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLA 25/01/2025 @ XSKT Long An – XSLA
Giải đặc biệt
| 229956 |
Giải nhất
| 72679 |
Giải nhì
| 86925 |
Giải ba
| 53937 | 36880 |
Giải tư
| 52774 | 28818 | 20959 |
| 25908 | 03446 | 55011 | 68014 |
Giải năm
| 8614 |
Giải sáu
| 1095 | 3933 | 6437 |
Giải bảy
| 301 |
Giải tám
| 18 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSHCM 25/01/2025 @ XSKT Tp.HCM – XSHCM
Giải đặc biệt
| 284874 |
Giải nhất
| 96418 |
Giải nhì
| 14274 |
Giải ba
| 39884 | 90820 |
Giải tư
| 43858 | 45390 | 80654 |
| 55932 | 39390 | 96235 | 04255 |
Giải năm
| 3276 |
Giải sáu
| 7869 | 4500 | 7669 |
Giải bảy
| 574 |
Giải tám
| 47 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
