Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 09/01/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 09/01/2025
XSHN 09/01/2025 @ XSKT Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 3ZM 8ZM 9ZM 13ZM 15ZM 16ZM 17ZM 19ZM
27229 |
Giải nhất
| 15975 |
Giải nhì
| 62766 | 94319 |
Giải ba
| 11114 | 16859 | 36682 | 39533 | 57045 | 10557 |
Giải tư
| 9286 | 2317 | 1025 | 6726 |
Giải năm
| 0162 | 5427 | 3772 | 0257 | 9194 | 3546 |
Giải sáu
| 053 | 160 | 794 |
Giải bảy
| 37 | 33 | 85 | 28 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
Kết quả Điện toán 123 ngày 09/01/2025
| 3 | 96 | 914 |
Kết quả Thần tài ngày 09/01/2025
| 9078 |
XSBDI 09/01/2025 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 222739 |
Giải nhất
| 78924 |
Giải nhì
| 33569 |
Giải ba
| 22553 | 52242 |
Giải tư
| 35228 | 25722 | 75608 |
| 78714 | 13054 | 56952 | 23186 |
Giải năm
| 8605 |
Giải sáu
| 5190 | 9159 | 7228 |
Giải bảy
| 597 |
Giải tám
| 47 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 09/01/2025 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 489906 |
Giải nhất
| 63447 |
Giải nhì
| 65076 |
Giải ba
| 37467 | 28274 |
Giải tư
| 04853 | 99338 | 36017 |
| 27580 | 58462 | 96939 | 34870 |
Giải năm
| 5772 |
Giải sáu
| 9973 | 0438 | 4312 |
Giải bảy
| 699 |
Giải tám
| 71 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 09/01/2025 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 510329 |
Giải nhất
| 62357 |
Giải nhì
| 62729 |
Giải ba
| 87194 | 84916 |
Giải tư
| 46782 | 34571 | 14029 |
| 19626 | 76434 | 12196 | 90829 |
Giải năm
| 9220 |
Giải sáu
| 6462 | 0999 | 5510 |
Giải bảy
| 868 |
Giải tám
| 92 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 09/01/2025 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 929490 |
Giải nhất
| 45676 |
Giải nhì
| 74683 |
Giải ba
| 53346 | 66396 |
Giải tư
| 95973 | 34831 | 31580 |
| 90458 | 75459 | 82405 | 15827 |
Giải năm
| 8276 |
Giải sáu
| 1092 | 1017 | 8970 |
Giải bảy
| 001 |
Giải tám
| 77 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 09/01/2025 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 458845 |
Giải nhất
| 77139 |
Giải nhì
| 82332 |
Giải ba
| 64696 | 81119 |
Giải tư
| 62722 | 52288 | 90578 |
| 19698 | 17501 | 94245 | 63414 |
Giải năm
| 3663 |
Giải sáu
| 7314 | 3109 | 6022 |
Giải bảy
| 404 |
Giải tám
| 03 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 09/01/2025 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 657068 |
Giải nhất
| 90593 |
Giải nhì
| 11138 |
Giải ba
| 77561 | 67098 |
Giải tư
| 11191 | 43395 | 08624 |
| 93200 | 06129 | 19480 | 83588 |
Giải năm
| 9078 |
Giải sáu
| 6132 | 9431 | 8059 |
Giải bảy
| 190 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
