Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 08/01/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 08/01/2025
XSBN 08/01/2025 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 17ZL 2ZL 3ZL 4ZL 9ZL 5ZL 11ZL 1ZL
18815 |
Giải nhất
| 52979 |
Giải nhì
| 69958 | 31176 |
Giải ba
| 63936 | 83814 | 99816 | 27949 | 20827 | 58184 |
Giải tư
| 2029 | 5588 | 2618 | 3450 |
Giải năm
| 2431 | 1409 | 0137 | 4123 | 0189 | 1089 |
Giải sáu
| 543 | 713 | 648 |
Giải bảy
| 87 | 32 | 69 | 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 08/01/2025
| 0 | 91 | 099 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 08/01/2025
| 05 | 06 | 08 | 09 | 18 | 34 |
KQXS Thần tài ngày 08/01/2025
| 7628 |
XSDNA 08/01/2025 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 700660 |
Giải nhất
| 44313 |
Giải nhì
| 33615 |
Giải ba
| 08882 | 16643 |
Giải tư
| 66745 | 62144 | 65174 |
| 63754 | 23089 | 73550 | 77044 |
Giải năm
| 2137 |
Giải sáu
| 1613 | 0416 | 2285 |
Giải bảy
| 314 |
Giải tám
| 85 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 08/01/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 784788 |
Giải nhất
| 02857 |
Giải nhì
| 54180 |
Giải ba
| 57922 | 15866 |
Giải tư
| 91450 | 77906 | 77503 |
| 50943 | 19052 | 73949 | 05331 |
Giải năm
| 6040 |
Giải sáu
| 0527 | 5241 | 0048 |
Giải bảy
| 921 |
Giải tám
| 82 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 08/01/2025 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 608713 |
Giải nhất
| 56875 |
Giải nhì
| 36759 |
Giải ba
| 14453 | 10906 |
Giải tư
| 77713 | 41134 | 75772 |
| 02621 | 19260 | 89319 | 89420 |
Giải năm
| 9379 |
Giải sáu
| 5912 | 4841 | 4582 |
Giải bảy
| 771 |
Giải tám
| 29 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 08/01/2025 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 548924 |
Giải nhất
| 44355 |
Giải nhì
| 97513 |
Giải ba
| 63532 | 57643 |
Giải tư
| 24119 | 10076 | 73993 |
| 18388 | 66902 | 06754 | 36581 |
Giải năm
| 7684 |
Giải sáu
| 5252 | 0018 | 4811 |
Giải bảy
| 422 |
Giải tám
| 99 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 08/01/2025 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 289378 |
Giải nhất
| 26805 |
Giải nhì
| 12458 |
Giải ba
| 69051 | 02551 |
Giải tư
| 03776 | 91458 | 36529 |
| 15631 | 25478 | 04049 | 11229 |
Giải năm
| 4931 |
Giải sáu
| 6159 | 1838 | 9704 |
Giải bảy
| 440 |
Giải tám
| 06 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
