Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 05/01/2025
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 05/01/2025
XSTB 05/01/2025 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 17ZG 9ZG 20ZG 1ZG 6ZG 3ZG 18ZG 19ZG
21251 |
Giải nhất
| 85420 |
Giải nhì
| 63358 | 13435 |
Giải ba
| 48213 | 98853 | 94393 | 86758 | 67052 | 58519 |
Giải tư
| 6881 | 6185 | 8417 | 1916 |
Giải năm
| 3873 | 6715 | 6354 | 7518 | 0725 | 6980 |
Giải sáu
| 271 | 170 | 986 |
Giải bảy
| 06 | 90 | 23 | 19 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 05/01/2025
| 7 | 07 | 824 |
KQXS Thần tài ngày 05/01/2025
| 0488 |
XSKH 05/01/2025 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 381413 |
Giải nhất
| 54024 |
Giải nhì
| 42182 |
Giải ba
| 14752 | 03472 |
Giải tư
| 24038 | 23519 | 37168 |
| 92816 | 61728 | 15609 | 50904 |
Giải năm
| 4625 |
Giải sáu
| 3295 | 3104 | 7045 |
Giải bảy
| 339 |
Giải tám
| 74 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 05/01/2025 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 303087 |
Giải nhất
| 87186 |
Giải nhì
| 51451 |
Giải ba
| 33513 | 82395 |
Giải tư
| 73370 | 34245 | 46809 |
| 40733 | 07838 | 26226 | 30252 |
Giải năm
| 5659 |
Giải sáu
| 6248 | 4856 | 1271 |
Giải bảy
| 907 |
Giải tám
| 31 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 05/01/2025 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 225784 |
Giải nhất
| 05047 |
Giải nhì
| 90077 |
Giải ba
| 40580 | 21616 |
Giải tư
| 69628 | 82188 | 84460 |
| 29461 | 50914 | 00942 | 55931 |
Giải năm
| 7988 |
Giải sáu
| 0760 | 6320 | 4642 |
Giải bảy
| 123 |
Giải tám
| 69 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 05/01/2025 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 220506 |
Giải nhất
| 95453 |
Giải nhì
| 73514 |
Giải ba
| 94117 | 07021 |
Giải tư
| 75421 | 18712 | 13528 |
| 00474 | 35939 | 74071 | 53235 |
Giải năm
| 4092 |
Giải sáu
| 8611 | 8005 | 9314 |
Giải bảy
| 081 |
Giải tám
| 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 05/01/2025 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 694943 |
Giải nhất
| 51421 |
Giải nhì
| 92096 |
Giải ba
| 47100 | 46018 |
Giải tư
| 88516 | 58333 | 10533 |
| 67833 | 40695 | 79859 | 65647 |
Giải năm
| 5576 |
Giải sáu
| 2915 | 6780 | 5188 |
Giải bảy
| 707 |
Giải tám
| 29 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 05/01/2025 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 855300 |
Giải nhất
| 53367 |
Giải nhì
| 10013 |
Giải ba
| 51405 | 29426 |
Giải tư
| 25741 | 70937 | 09287 |
| 39818 | 11569 | 20074 | 48832 |
Giải năm
| 0271 |
Giải sáu
| 8959 | 0245 | 9985 |
Giải bảy
| 960 |
Giải tám
| 80 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
