Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 22/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Chủ Nhật – XSKT 22/12/2024
XSTB 22/12/2024 @ KQXS Thái Bình – XSTB
Giải đặc biệt
| 16YQ 14YQ 9YQ 19YQ 12YQ 18YQ 2YQ 1YQ
29418 |
Giải nhất
| 75023 |
Giải nhì
| 54736 | 58005 |
Giải ba
| 16617 | 53420 | 18931 | 93663 | 98297 | 36254 |
Giải tư
| 4564 | 3206 | 3868 | 4813 |
Giải năm
| 5689 | 0604 | 2345 | 0049 | 9460 | 3644 |
Giải sáu
| 045 | 601 | 910 |
Giải bảy
| 34 | 98 | 62 | 63 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 22/12/2024
| 3 | 42 | 051 |
KQXS Thần tài ngày 22/12/2024
| 8801 |
XSKH 22/12/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 760556 |
Giải nhất
| 18327 |
Giải nhì
| 57480 |
Giải ba
| 95033 | 00048 |
Giải tư
| 05748 | 19488 | 72922 |
| 34207 | 16025 | 13024 | 64961 |
Giải năm
| 2816 |
Giải sáu
| 4898 | 7408 | 2735 |
Giải bảy
| 733 |
Giải tám
| 08 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKTU 22/12/2024 @ XSKT Kon Tum – XSKTU
Giải đặc biệt
| 926455 |
Giải nhất
| 73646 |
Giải nhì
| 33300 |
Giải ba
| 30058 | 80127 |
Giải tư
| 34054 | 16669 | 89900 |
| 20699 | 87750 | 91976 | 62737 |
Giải năm
| 5262 |
Giải sáu
| 3415 | 7513 | 3921 |
Giải bảy
| 582 |
Giải tám
| 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTTH 22/12/2024 @ XSKT Thừa Thiên Huế – XSTTH
Giải đặc biệt
| 555895 |
Giải nhất
| 69699 |
Giải nhì
| 62477 |
Giải ba
| 56253 | 15612 |
Giải tư
| 28913 | 11930 | 35252 |
| 00104 | 52875 | 18277 | 36158 |
Giải năm
| 8925 |
Giải sáu
| 9024 | 7780 | 6241 |
Giải bảy
| 686 |
Giải tám
| 37 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKG 22/12/2024 @ XSKT Kiên Giang – XSKG
Giải đặc biệt
| 113917 |
Giải nhất
| 74461 |
Giải nhì
| 80013 |
Giải ba
| 17346 | 22797 |
Giải tư
| 92590 | 55482 | 87671 |
| 47447 | 52539 | 87050 | 13899 |
Giải năm
| 7732 |
Giải sáu
| 1137 | 6080 | 6864 |
Giải bảy
| 826 |
Giải tám
| 81 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSLD 22/12/2024 @ XSKT Lâm Đồng – XSLD
Giải đặc biệt
| 787547 |
Giải nhất
| 82628 |
Giải nhì
| 62288 |
Giải ba
| 28046 | 19405 |
Giải tư
| 88026 | 21654 | 88669 |
| 34617 | 75532 | 65588 | 04529 |
Giải năm
| 8450 |
Giải sáu
| 5161 | 2544 | 4219 |
Giải bảy
| 945 |
Giải tám
| 72 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTG 22/12/2024 @ XSKT Tiền Giang – XSTG
Giải đặc biệt
| 782471 |
Giải nhất
| 21149 |
Giải nhì
| 91282 |
Giải ba
| 16947 | 23008 |
Giải tư
| 36299 | 41160 | 76980 |
| 98240 | 83154 | 23667 | 94298 |
Giải năm
| 8968 |
Giải sáu
| 9972 | 4443 | 9068 |
Giải bảy
| 461 |
Giải tám
| 56 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
