Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc12/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 12/12/2024
XSHN 12/12/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 10YD 13YD 11YD 6YD 9YD 17YD 2YD 20YD
66432 |
Giải nhất
| 18010 |
Giải nhì
| 79522 | 03844 |
Giải ba
| 29937 | 40042 | 24529 | 63112 | 53884 | 31294 |
Giải tư
| 1853 | 7761 | 5506 | 8612 |
Giải năm
| 5179 | 4820 | 4383 | 6217 | 1244 | 9190 |
Giải sáu
| 316 | 612 | 850 |
Giải bảy
| 20 | 24 | 98 | 56 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 12/12/2024
| 7 | 29 | 915 |
KQXS Thần tài ngày 12/12/2024
| 7525 |
XSBDI 12/12/2024 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 710601 |
Giải nhất
| 20458 |
Giải nhì
| 33430 |
Giải ba
| 71169 | 03189 |
Giải tư
| 16478 | 14660 | 42316 |
| 63510 | 56600 | 81466 | 03005 |
Giải năm
| 5046 |
Giải sáu
| 7632 | 1299 | 9778 |
Giải bảy
| 927 |
Giải tám
| 08 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 12/12/2024 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 052640 |
Giải nhất
| 97819 |
Giải nhì
| 24837 |
Giải ba
| 68181 | 84677 |
Giải tư
| 53901 | 40916 | 73703 |
| 41992 | 23225 | 91633 | 42748 |
Giải năm
| 4212 |
Giải sáu
| 6659 | 5240 | 0662 |
Giải bảy
| 522 |
Giải tám
| 73 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 12/12/2024 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 811592 |
Giải nhất
| 90597 |
Giải nhì
| 97352 |
Giải ba
| 18504 | 62744 |
Giải tư
| 23409 | 05737 | 12347 |
| 18627 | 55795 | 70217 | 24822 |
Giải năm
| 4709 |
Giải sáu
| 8186 | 8697 | 6926 |
Giải bảy
| 513 |
Giải tám
| 44 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 12/12/2024 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 525964 |
Giải nhất
| 40518 |
Giải nhì
| 28516 |
Giải ba
| 42852 | 50409 |
Giải tư
| 44701 | 71496 | 06369 |
| 85102 | 89736 | 02865 | 74281 |
Giải năm
| 6442 |
Giải sáu
| 8167 | 6193 | 5450 |
Giải bảy
| 310 |
Giải tám
| 86 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 12/12/2024 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 376838 |
Giải nhất
| 82458 |
Giải nhì
| 51989 |
Giải ba
| 23485 | 54516 |
Giải tư
| 80774 | 25369 | 73653 |
| 87524 | 24931 | 06306 | 70174 |
Giải năm
| 5072 |
Giải sáu
| 1604 | 4560 | 0667 |
Giải bảy
| 809 |
Giải tám
| 47 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 12/12/2024 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 805109 |
Giải nhất
| 26044 |
Giải nhì
| 76554 |
Giải ba
| 83861 | 89877 |
Giải tư
| 67171 | 50752 | 40101 |
| 04880 | 73641 | 32719 | 22373 |
Giải năm
| 1703 |
Giải sáu
| 8226 | 9286 | 1277 |
Giải bảy
| 267 |
Giải tám
| 58 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
