Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc11/12/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 11/12/2024
XSBN 11/12/2024 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 10YC 5YC 20YC 16YC 1YC 7YC 6YC 19YC
70317 |
Giải nhất
| 20307 |
Giải nhì
| 78636 | 83276 |
Giải ba
| 24520 | 59553 | 29523 | 04023 | 66706 | 88225 |
Giải tư
| 0958 | 3489 | 7066 | 3607 |
Giải năm
| 3151 | 3614 | 1599 | 4795 | 8462 | 7636 |
Giải sáu
| 753 | 331 | 978 |
Giải bảy
| 02 | 20 | 76 | 49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 11/12/2024
| 7 | 81 | 656 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 11/12/2024
| 08 | 13 | 19 | 25 | 29 | 30 |
KQXS Thần tài ngày 11/12/2024
| 3404 |
XSDNA 11/12/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 393667 |
Giải nhất
| 27912 |
Giải nhì
| 81774 |
Giải ba
| 69327 | 27753 |
Giải tư
| 67327 | 27066 | 99153 |
| 25262 | 15614 | 18605 | 64561 |
Giải năm
| 5923 |
Giải sáu
| 4885 | 2474 | 7858 |
Giải bảy
| 946 |
Giải tám
| 67 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 11/12/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 261394 |
Giải nhất
| 91112 |
Giải nhì
| 63849 |
Giải ba
| 06079 | 10015 |
Giải tư
| 32441 | 40700 | 80966 |
| 96957 | 32366 | 87754 | 81464 |
Giải năm
| 8631 |
Giải sáu
| 7995 | 0010 | 7973 |
Giải bảy
| 440 |
Giải tám
| 88 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 11/12/2024 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 389854 |
Giải nhất
| 93985 |
Giải nhì
| 99741 |
Giải ba
| 74649 | 60341 |
Giải tư
| 81824 | 31408 | 75111 |
| 90251 | 25580 | 80383 | 84530 |
Giải năm
| 7299 |
Giải sáu
| 2911 | 2305 | 7418 |
Giải bảy
| 322 |
Giải tám
| 07 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 11/12/2024 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 496276 |
Giải nhất
| 25839 |
Giải nhì
| 67405 |
Giải ba
| 73478 | 17202 |
Giải tư
| 30117 | 87953 | 21713 |
| 07528 | 88377 | 42329 | 69363 |
Giải năm
| 2887 |
Giải sáu
| 4207 | 0053 | 3871 |
Giải bảy
| 333 |
Giải tám
| 26 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 11/12/2024 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 739921 |
Giải nhất
| 59989 |
Giải nhì
| 27304 |
Giải ba
| 94025 | 46563 |
Giải tư
| 38340 | 22590 | 79258 |
| 94603 | 61213 | 01002 | 46772 |
Giải năm
| 5098 |
Giải sáu
| 4163 | 8791 | 8379 |
Giải bảy
| 025 |
Giải tám
| 43 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
