Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 14/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 5 – XSKT 14/11/2024
XSHN 14/11/2024 @ KQXS Hà Nội – XSHN
Giải đặc biệt
| 13VU 4VU 12VU 7VU 5VU 1VU 10VU 8VU
66780 |
Giải nhất
| 39213 |
Giải nhì
| 65112 | 46159 |
Giải ba
| 46895 | 25841 | 94084 | 44601 | 45201 | 24412 |
Giải tư
| 1460 | 0639 | 0856 | 3028 |
Giải năm
| 3772 | 3545 | 9102 | 2572 | 9215 | 9602 |
Giải sáu
| 486 | 811 | 326 |
Giải bảy
| 74 | 78 | 71 | 59 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 14/11/2024
| 4 | 70 | 861 |
KQXS Thần tài ngày 14/11/2024
| 0574 |
XSBDI 14/11/2024 @ XSKT Bình Định – XSBDI
Giải đặc biệt
| 679346 |
Giải nhất
| 93438 |
Giải nhì
| 18280 |
Giải ba
| 85096 | 72346 |
Giải tư
| 43858 | 88885 | 82378 |
| 53283 | 55651 | 39321 | 58460 |
Giải năm
| 0227 |
Giải sáu
| 6158 | 8705 | 7816 |
Giải bảy
| 829 |
Giải tám
| 61 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQB 14/11/2024 @ XSKT Quảng Bình – XSQB
Giải đặc biệt
| 481427 |
Giải nhất
| 69647 |
Giải nhì
| 67278 |
Giải ba
| 10736 | 74458 |
Giải tư
| 56374 | 96299 | 85429 |
| 52130 | 17396 | 67308 | 58917 |
Giải năm
| 0826 |
Giải sáu
| 5961 | 7257 | 6988 |
Giải bảy
| 506 |
Giải tám
| 64 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSQT 14/11/2024 @ XSKT Quảng Trị – XSQT
Giải đặc biệt
| 667317 |
Giải nhất
| 75567 |
Giải nhì
| 69046 |
Giải ba
| 23340 | 22413 |
Giải tư
| 17426 | 07471 | 81247 |
| 19451 | 55013 | 52201 | 83506 |
Giải năm
| 8111 |
Giải sáu
| 5658 | 0374 | 7773 |
Giải bảy
| 380 |
Giải tám
| 83 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSAG 14/11/2024 @ XSKT An Giang – XSAG
Giải đặc biệt
| 350440 |
Giải nhất
| 51319 |
Giải nhì
| 36783 |
Giải ba
| 36127 | 60539 |
Giải tư
| 07781 | 48606 | 44034 |
| 58492 | 81648 | 23718 | 19784 |
Giải năm
| 1256 |
Giải sáu
| 8297 | 5254 | 7627 |
Giải bảy
| 087 |
Giải tám
| 72 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSBTH 14/11/2024 @ XSKT Bình Thuận – XSBTH
Giải đặc biệt
| 259354 |
Giải nhất
| 03110 |
Giải nhì
| 43586 |
Giải ba
| 32083 | 10310 |
Giải tư
| 40269 | 25779 | 13305 |
| 82277 | 93556 | 41891 | 16649 |
Giải năm
| 6557 |
Giải sáu
| 5237 | 5429 | 7601 |
Giải bảy
| 564 |
Giải tám
| 02 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSTN 14/11/2024 @ XSKT Tây Ninh – XSTN
Giải đặc biệt
| 687793 |
Giải nhất
| 20539 |
Giải nhì
| 39046 |
Giải ba
| 40276 | 79509 |
Giải tư
| 64261 | 03843 | 21359 |
| 20730 | 27071 | 08098 | 69975 |
Giải năm
| 5688 |
Giải sáu
| 9931 | 9500 | 5890 |
Giải bảy
| 153 |
Giải tám
| 91 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
