Kết quả xổ số, Thị trường và giá cả
Kết quả xổ số toàn quốc 13/11/2024
Xổ số kiến thiết ☞ XSKT Thứ 4 – XSKT 13/11/2024
XSBN 13/11/2024 @ KQXS Bắc Ninh – XSBN
Giải đặc biệt
| 16VT 10VT 4VT 11VT 5VT 2VT 9VT 7VT
28576 |
Giải nhất
| 07587 |
Giải nhì
| 13676 | 99903 |
Giải ba
| 11653 | 38040 | 17098 | 93883 | 46725 | 33662 |
Giải tư
| 4512 | 8141 | 2164 | 7526 |
Giải năm
| 8713 | 3875 | 4317 | 8181 | 1803 | 1116 |
Giải sáu
| 661 | 726 | 981 |
Giải bảy
| 01 | 11 | 77 | 12 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
KQXS Điện toán 123 ngày 13/11/2024
| 8 | 17 | 576 |
KQXS Điện toán 6×36 ngày 13/11/2024
| 19 | 21 | 23 | 24 | 27 | 28 |
KQXS Thần tài ngày 13/11/2024
| 4732 |
XSDNA 13/11/2024 @ XSKT Đà Nẵng – XSDNA
Giải đặc biệt
| 442829 |
Giải nhất
| 76364 |
Giải nhì
| 96401 |
Giải ba
| 47347 | 44532 |
Giải tư
| 60582 | 60849 | 84123 |
| 48501 | 05483 | 55790 | 44285 |
Giải năm
| 7294 |
Giải sáu
| 7332 | 4394 | 4140 |
Giải bảy
| 329 |
Giải tám
| 67 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSKH 13/11/2024 @ XSKT Khánh Hòa – XSKH
Giải đặc biệt
| 318229 |
Giải nhất
| 58304 |
Giải nhì
| 89685 |
Giải ba
| 72631 | 91602 |
Giải tư
| 41805 | 16442 | 33093 |
| 77104 | 22938 | 81494 | 03398 |
Giải năm
| 4099 |
Giải sáu
| 2369 | 3216 | 0054 |
Giải bảy
| 390 |
Giải tám
| 63 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSCT 13/11/2024 @ XSKT Cần Thơ – XSCT
Giải đặc biệt
| 437148 |
Giải nhất
| 86830 |
Giải nhì
| 24120 |
Giải ba
| 52084 | 06871 |
Giải tư
| 08919 | 58201 | 34812 |
| 34490 | 96880 | 31695 | 24462 |
Giải năm
| 6549 |
Giải sáu
| 9208 | 9456 | 7972 |
Giải bảy
| 900 |
Giải tám
| 49 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSDN 13/11/2024 @ XSKT Đồng Nai – XSDN
Giải đặc biệt
| 211173 |
Giải nhất
| 34897 |
Giải nhì
| 57604 |
Giải ba
| 31651 | 48799 |
Giải tư
| 28988 | 71890 | 44840 |
| 55940 | 43305 | 80063 | 57393 |
Giải năm
| 7397 |
Giải sáu
| 6932 | 3199 | 3908 |
Giải bảy
| 434 |
Giải tám
| 33 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
XSST 13/11/2024 @ XSKT Sóc Trăng – XSST
Giải đặc biệt
| 693896 |
Giải nhất
| 15113 |
Giải nhì
| 09012 |
Giải ba
| 26088 | 79943 |
Giải tư
| 06314 | 99814 | 89462 |
| 50613 | 29332 | 78423 | 64160 |
Giải năm
| 8626 |
Giải sáu
| 5514 | 4151 | 6557 |
Giải bảy
| 104 |
Giải tám
| 51 |
Thống kê 2 số cuối các giải theo:
